gigahertz (ghz)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gigahertz (ghz)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị tần số bằng một tỷ hertz.
Definition (English Meaning)
A unit of frequency equal to one billion hertz.
Ví dụ Thực tế với 'Gigahertz (ghz)'
-
"The new processor has a clock speed of 3.5 gigahertz."
"Bộ xử lý mới có tốc độ xung nhịp là 3,5 gigahertz."
-
"Wireless networks commonly operate in the 2.4 GHz and 5 GHz frequency bands."
"Mạng không dây thường hoạt động ở các băng tần 2.4 GHz và 5 GHz."
-
"This computer has a processor with a speed of 4 gigahertz."
"Máy tính này có bộ xử lý với tốc độ 4 gigahertz."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gigahertz (ghz)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gigahertz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gigahertz (ghz)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gigahertz (GHz) là đơn vị đo tần số, thường được sử dụng để đo tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính hoặc tần số tín hiệu không dây. Một GHz tương đương với một tỷ chu kỳ mỗi giây. Tần số càng cao, CPU hoặc thiết bị không dây có thể thực hiện càng nhiều hoạt động trong một giây. Gigahertz là một đơn vị lớn, thường được sử dụng thay vì hertz (Hz), kilohertz (kHz) hoặc megahertz (MHz) khi tần số rất cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The processor runs at 3 GHz.' (Bộ xử lý chạy ở tốc độ 3 GHz.) hoặc 'a frequency of 5 GHz' (tần số 5 GHz). 'At' thường chỉ tốc độ/tần số hoạt động, 'of' thường được dùng để mô tả giá trị tần số.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gigahertz (ghz)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.