(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hibernate
B2

hibernate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

ngủ đông tắt máy ở chế độ ngủ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hibernate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngủ đông, trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ say hoặc không hoạt động.

Definition (English Meaning)

To spend the winter in a dormant state.

Ví dụ Thực tế với 'Hibernate'

  • "Bears hibernate in the winter."

    "Gấu ngủ đông vào mùa đông."

  • "Certain animals hibernate to conserve energy during the winter months."

    "Một số loài động vật ngủ đông để bảo tồn năng lượng trong những tháng mùa đông."

  • "Many computers have a hibernate option to save energy."

    "Nhiều máy tính có tùy chọn ngủ đông để tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hibernate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hibernate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

estivate(ngủ hè)
dormouse(chuột sóc (một loài vật ngủ đông))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hibernate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'hibernate' mô tả trạng thái ngủ đông của một số loài động vật, trong đó quá trình trao đổi chất chậm lại đáng kể để tiết kiệm năng lượng trong thời gian nguồn thức ăn khan hiếm và nhiệt độ thấp. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'hibernate' cũng được dùng để chỉ trạng thái máy tính lưu trữ dữ liệu đang mở vào ổ cứng và tắt nguồn, cho phép khởi động lại nhanh chóng sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through during

'hibernate through': ngủ đông suốt (mùa đông). Ví dụ: 'The bear hibernates through the winter.'
'hibernate during': ngủ đông trong (khoảng thời gian nào đó). Ví dụ: 'The hedgehog hibernates during the coldest months.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hibernate'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Some animals hibernate: they conserve energy during the winter months.
Một số loài động vật ngủ đông: chúng bảo tồn năng lượng trong những tháng mùa đông.
Phủ định
Most birds don't hibernate: they migrate to warmer climates instead.
Hầu hết các loài chim không ngủ đông: thay vào đó, chúng di cư đến vùng khí hậu ấm hơn.
Nghi vấn
Do bears hibernate: or do they just sleep a lot during the winter?
Gấu có ngủ đông không: hay chúng chỉ ngủ nhiều vào mùa đông?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long autumn, the bears, tired and heavy, begin to hibernate.
Sau một mùa thu dài, những con gấu, mệt mỏi và nặng nề, bắt đầu ngủ đông.
Phủ định
Unlike squirrels, which only sleep lightly, bears truly hibernate, and their body temperatures drop significantly.
Không giống như sóc, chỉ ngủ nhẹ, gấu thực sự ngủ đông, và nhiệt độ cơ thể của chúng giảm đáng kể.
Nghi vấn
Considering the weather, do you think hedgehogs, which are insectivores, will hibernate early this year?
Xét đến thời tiết, bạn có nghĩ rằng nhím, vốn là loài ăn côn trùng, sẽ ngủ đông sớm trong năm nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If bears didn't have to find food, they would not hibernate.
Nếu gấu không phải tìm kiếm thức ăn, chúng sẽ không ngủ đông.
Phủ định
If the weather weren't so cold, some animals wouldn't hibernate during the winter.
Nếu thời tiết không quá lạnh, một số loài động vật sẽ không ngủ đông trong suốt mùa đông.
Nghi vấn
Would squirrels still need to hibernate if they had unlimited food?
Liệu sóc có cần ngủ đông nếu chúng có vô hạn thức ăn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a bear gets enough food before winter, it will hibernate.
Nếu một con gấu kiếm đủ thức ăn trước mùa đông, nó sẽ ngủ đông.
Phủ định
If an animal doesn't store enough fat, it doesn't hibernate for long.
Nếu một con vật không tích trữ đủ chất béo, nó không ngủ đông được lâu.
Nghi vấn
If the temperature drops significantly, do squirrels hibernate?
Nếu nhiệt độ giảm đáng kể, sóc có ngủ đông không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear will hibernate during the winter months.
Con gấu sẽ ngủ đông trong những tháng mùa đông.
Phủ định
The squirrel does not hibernate; it gathers nuts.
Con sóc không ngủ đông; nó thu thập hạt.
Nghi vấn
Do bats hibernate in caves?
Dơi có ngủ đông trong hang động không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear is hibernating in its cave.
Con gấu đang ngủ đông trong hang của nó.
Phủ định
The squirrel is not hibernating this winter because of the mild weather.
Con sóc không ngủ đông vào mùa đông này vì thời tiết ôn hòa.
Nghi vấn
Are the hedgehogs hibernating yet?
Những con nhím đã ngủ đông chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)