hibernate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hibernate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngủ đông, trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ say hoặc không hoạt động.
Definition (English Meaning)
To spend the winter in a dormant state.
Ví dụ Thực tế với 'Hibernate'
-
"Bears hibernate in the winter."
"Gấu ngủ đông vào mùa đông."
-
"Certain animals hibernate to conserve energy during the winter months."
"Một số loài động vật ngủ đông để bảo tồn năng lượng trong những tháng mùa đông."
-
"Many computers have a hibernate option to save energy."
"Nhiều máy tính có tùy chọn ngủ đông để tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hibernate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hibernate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hibernate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'hibernate' mô tả trạng thái ngủ đông của một số loài động vật, trong đó quá trình trao đổi chất chậm lại đáng kể để tiết kiệm năng lượng trong thời gian nguồn thức ăn khan hiếm và nhiệt độ thấp. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'hibernate' cũng được dùng để chỉ trạng thái máy tính lưu trữ dữ liệu đang mở vào ổ cứng và tắt nguồn, cho phép khởi động lại nhanh chóng sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hibernate through': ngủ đông suốt (mùa đông). Ví dụ: 'The bear hibernates through the winter.'
'hibernate during': ngủ đông trong (khoảng thời gian nào đó). Ví dụ: 'The hedgehog hibernates during the coldest months.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hibernate'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some animals hibernate: they conserve energy during the winter months.
|
Một số loài động vật ngủ đông: chúng bảo tồn năng lượng trong những tháng mùa đông. |
| Phủ định |
Most birds don't hibernate: they migrate to warmer climates instead.
|
Hầu hết các loài chim không ngủ đông: thay vào đó, chúng di cư đến vùng khí hậu ấm hơn. |
| Nghi vấn |
Do bears hibernate: or do they just sleep a lot during the winter?
|
Gấu có ngủ đông không: hay chúng chỉ ngủ nhiều vào mùa đông? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long autumn, the bears, tired and heavy, begin to hibernate.
|
Sau một mùa thu dài, những con gấu, mệt mỏi và nặng nề, bắt đầu ngủ đông. |
| Phủ định |
Unlike squirrels, which only sleep lightly, bears truly hibernate, and their body temperatures drop significantly.
|
Không giống như sóc, chỉ ngủ nhẹ, gấu thực sự ngủ đông, và nhiệt độ cơ thể của chúng giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Considering the weather, do you think hedgehogs, which are insectivores, will hibernate early this year?
|
Xét đến thời tiết, bạn có nghĩ rằng nhím, vốn là loài ăn côn trùng, sẽ ngủ đông sớm trong năm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If bears didn't have to find food, they would not hibernate.
|
Nếu gấu không phải tìm kiếm thức ăn, chúng sẽ không ngủ đông. |
| Phủ định |
If the weather weren't so cold, some animals wouldn't hibernate during the winter.
|
Nếu thời tiết không quá lạnh, một số loài động vật sẽ không ngủ đông trong suốt mùa đông. |
| Nghi vấn |
Would squirrels still need to hibernate if they had unlimited food?
|
Liệu sóc có cần ngủ đông nếu chúng có vô hạn thức ăn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a bear gets enough food before winter, it will hibernate.
|
Nếu một con gấu kiếm đủ thức ăn trước mùa đông, nó sẽ ngủ đông. |
| Phủ định |
If an animal doesn't store enough fat, it doesn't hibernate for long.
|
Nếu một con vật không tích trữ đủ chất béo, nó không ngủ đông được lâu. |
| Nghi vấn |
If the temperature drops significantly, do squirrels hibernate?
|
Nếu nhiệt độ giảm đáng kể, sóc có ngủ đông không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear will hibernate during the winter months.
|
Con gấu sẽ ngủ đông trong những tháng mùa đông. |
| Phủ định |
The squirrel does not hibernate; it gathers nuts.
|
Con sóc không ngủ đông; nó thu thập hạt. |
| Nghi vấn |
Do bats hibernate in caves?
|
Dơi có ngủ đông trong hang động không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear is hibernating in its cave.
|
Con gấu đang ngủ đông trong hang của nó. |
| Phủ định |
The squirrel is not hibernating this winter because of the mild weather.
|
Con sóc không ngủ đông vào mùa đông này vì thời tiết ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Are the hedgehogs hibernating yet?
|
Những con nhím đã ngủ đông chưa? |