(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-performing
C1

high-performing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động hiệu quả cao có năng suất cao thành tích cao hiệu suất cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-performing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được mức độ thành công cao trong một hoạt động hoặc công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Achieving a high level of success in a particular activity or job.

Ví dụ Thực tế với 'High-performing'

  • "The company is known for its high-performing employees."

    "Công ty nổi tiếng với những nhân viên có năng suất làm việc cao."

  • "High-performing teams are essential for the success of any organization."

    "Các đội nhóm làm việc hiệu quả là yếu tố cần thiết cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."

  • "She is a high-performing student and consistently achieves top grades."

    "Cô ấy là một học sinh giỏi và liên tục đạt điểm cao nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-performing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-performing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

successful(thành công)
effective(hiệu quả)
productive(năng suất)
top-performing(hoạt động hàng đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

underperforming(hoạt động kém)
ineffective(không hiệu quả)
unsuccessful(không thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'High-performing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cá nhân, đội nhóm, tổ chức hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả và vượt trội so với mức trung bình hoặc kỳ vọng. Nhấn mạnh vào kết quả và năng lực xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-performing'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be a high-performing student by studying hard.
Hãy là một học sinh có thành tích cao bằng cách học tập chăm chỉ.
Phủ định
Don't be a high-performing individual just for recognition; focus on genuine improvement.
Đừng trở thành một cá nhân có thành tích cao chỉ để được công nhận; hãy tập trung vào sự cải thiện thực sự.
Nghi vấn
Please, be a high-performing team and achieve this quarter's goals.
Làm ơn, hãy là một đội ngũ có thành tích cao và đạt được các mục tiêu của quý này.
(Vị trí vocab_tab4_inline)