high-performing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-performing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được mức độ thành công cao trong một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Achieving a high level of success in a particular activity or job.
Ví dụ Thực tế với 'High-performing'
-
"The company is known for its high-performing employees."
"Công ty nổi tiếng với những nhân viên có năng suất làm việc cao."
-
"High-performing teams are essential for the success of any organization."
"Các đội nhóm làm việc hiệu quả là yếu tố cần thiết cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."
-
"She is a high-performing student and consistently achieves top grades."
"Cô ấy là một học sinh giỏi và liên tục đạt điểm cao nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-performing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-performing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-performing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cá nhân, đội nhóm, tổ chức hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả và vượt trội so với mức trung bình hoặc kỳ vọng. Nhấn mạnh vào kết quả và năng lực xuất sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-performing'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be a high-performing student by studying hard.
|
Hãy là một học sinh có thành tích cao bằng cách học tập chăm chỉ. |
| Phủ định |
Don't be a high-performing individual just for recognition; focus on genuine improvement.
|
Đừng trở thành một cá nhân có thành tích cao chỉ để được công nhận; hãy tập trung vào sự cải thiện thực sự. |
| Nghi vấn |
Please, be a high-performing team and achieve this quarter's goals.
|
Làm ơn, hãy là một đội ngũ có thành tích cao và đạt được các mục tiêu của quý này. |