highborn
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highborn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh ra trong một gia đình quý tộc; thuộc tầng lớp xã hội cao.
Definition (English Meaning)
Of noble birth; born into a high social class.
Ví dụ Thực tế với 'Highborn'
-
"She was a highborn lady, accustomed to the finest things in life."
"Cô ấy là một quý cô cao quý, quen với những thứ tốt đẹp nhất trong cuộc sống."
-
"The highborn princess was expected to marry a suitable suitor."
"Nàng công chúa cao quý được kỳ vọng sẽ kết hôn với một người cầu hôn phù hợp."
-
"His highborn status gave him access to opportunities denied to others."
"Địa vị cao quý của anh ta cho phép anh ta tiếp cận những cơ hội mà người khác không có được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highborn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: highborn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highborn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "highborn" thường mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn học cổ điển hoặc các xã hội có phân cấp rõ ràng. Nó nhấn mạnh đến địa vị xã hội được thừa hưởng khi sinh ra, chứ không phải do thành tựu cá nhân. So sánh với "noble", "aristocratic", "upper-class". "Noble" có thể chỉ phẩm chất cao thượng, đạo đức tốt, trong khi "highborn" tập trung vào dòng dõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highborn'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Anya, though highborn, chose a simple life, and she never regretted her decision.
|
Anya, mặc dù xuất thân cao quý, đã chọn một cuộc sống giản dị, và cô ấy không bao giờ hối hận về quyết định của mình. |
| Phủ định |
He wasn't highborn, of course, but his talent and ambition quickly elevated him in society.
|
Anh ấy không phải là người xuất thân cao quý, tất nhiên, nhưng tài năng và tham vọng của anh ấy đã nhanh chóng nâng anh ấy lên trong xã hội. |
| Nghi vấn |
Considering her lineage, is she really highborn, or is it just a rumor?
|
Xét về dòng dõi của cô ấy, cô ấy có thực sự xuất thân cao quý không, hay đó chỉ là một tin đồn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is highborn, they often have servants.
|
Nếu một người thuộc dòng dõi quý tộc, họ thường có người hầu. |
| Phủ định |
When someone is highborn, they don't always understand the struggles of commoners.
|
Khi một người thuộc dòng dõi quý tộc, họ không phải lúc nào cũng hiểu được những khó khăn của người dân thường. |
| Nghi vấn |
If someone is highborn, do they automatically have power?
|
Nếu một người thuộc dòng dõi quý tộc, họ có tự động có quyền lực không? |