hillside
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hillside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sườn đồi, mặt đồi.
Definition (English Meaning)
The sloping side of a hill.
Ví dụ Thực tế với 'Hillside'
-
"The village is nestled on a hillside overlooking the valley."
"Ngôi làng nằm nép mình trên sườn đồi nhìn xuống thung lũng."
-
"Wildflowers grew abundantly on the hillside."
"Hoa dại mọc rất nhiều trên sườn đồi."
-
"The vineyard stretches across the sunny hillside."
"Vườn nho trải dài trên sườn đồi đầy nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hillside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hillside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hillside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả khu vực đất dốc bên cạnh một ngọn đồi. Khác với 'hilltop' (đỉnh đồi) hoặc 'foothills' (chân đồi). Nhấn mạnh vào phần sườn dốc chứ không phải toàn bộ ngọn đồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the hillside' chỉ vị trí trên sườn đồi; 'along the hillside' chỉ sự di chuyển hoặc trải dài theo sườn đồi; 'of the hillside' thường dùng để chỉ một phần của sườn đồi hoặc đặc điểm thuộc về sườn đồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hillside'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the house was built on the hillside ensured a beautiful view.
|
Việc ngôi nhà được xây trên sườn đồi đảm bảo một tầm nhìn tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Whether the path leads to the hillside is not clear to me.
|
Việc con đường có dẫn đến sườn đồi hay không không rõ ràng với tôi. |
| Nghi vấn |
Do you know where the wildflowers grow on the hillside?
|
Bạn có biết hoa dại mọc ở đâu trên sườn đồi không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house is located on a beautiful hillside.
|
Ngôi nhà tọa lạc trên một sườn đồi tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
There isn't much vegetation on this hillside.
|
Không có nhiều thảm thực vật trên sườn đồi này. |
| Nghi vấn |
Is that a vineyard on the hillside?
|
Kia có phải là một vườn nho trên sườn đồi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They built their house on the hillside.
|
Họ xây nhà của họ trên sườn đồi. |
| Phủ định |
This isn't the hillside where we had our picnic.
|
Đây không phải là sườn đồi nơi chúng ta đã có buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Which hillside offers the best view of the valley?
|
Sườn đồi nào có tầm nhìn đẹp nhất ra thung lũng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hillside was covered in wildflowers: a vibrant tapestry of colors.
|
Sườn đồi được bao phủ bởi hoa dại: một tấm thảm màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
The development plan faced a significant obstacle: the steep hillside proved too difficult to build on.
|
Kế hoạch phát triển đối mặt với một trở ngại đáng kể: sườn đồi dốc đứng tỏ ra quá khó để xây dựng. |
| Nghi vấn |
Was the view from the hillside truly breathtaking: a panoramic vista of the valley below?
|
Liệu tầm nhìn từ sườn đồi có thực sự ngoạn mục không: một khung cảnh toàn cảnh của thung lũng bên dưới? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hillside is covered in wildflowers in the spring.
|
Sườn đồi được bao phủ bởi hoa dại vào mùa xuân. |
| Phủ định |
The hillside isn't suitable for building houses on.
|
Sườn đồi không thích hợp để xây nhà. |
| Nghi vấn |
Is the hillside steep enough for skiing?
|
Sườn đồi có đủ dốc để trượt tuyết không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish building the road, the developers will have destroyed the entire hillside.
|
Đến lúc họ xây xong con đường, các nhà phát triển sẽ phá hủy toàn bộ sườn đồi. |
| Phủ định |
By next year, the conservationists won't have restored the hillside to its original state.
|
Đến năm sau, các nhà bảo tồn sẽ chưa khôi phục sườn đồi về trạng thái ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the new houses have covered the hillside by the end of the development project?
|
Liệu những ngôi nhà mới có bao phủ sườn đồi vào cuối dự án phát triển không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be a small village on that hillside.
|
Đã từng có một ngôi làng nhỏ trên sườn đồi đó. |
| Phủ định |
They didn't use to build houses so close to the hillside.
|
Họ đã không xây nhà gần sườn đồi như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Did this area use to be all hillside before the development?
|
Khu vực này đã từng toàn là sườn đồi trước khi phát triển phải không? |