(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hilly
B1

hilly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có nhiều đồi đồi núi lượn sóng nhấp nhô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hilly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều đồi, gò.

Definition (English Meaning)

Having many hills.

Ví dụ Thực tế với 'Hilly'

  • "The area is very hilly."

    "Khu vực này rất nhiều đồi."

  • "We drove through a hilly landscape."

    "Chúng tôi lái xe qua một vùng đất đồi núi."

  • "The race course is very hilly."

    "Đường đua rất nhiều đồi dốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hilly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hilly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(bằng phẳng)
level(ngang bằng)

Từ liên quan (Related Words)

hill(đồi)
mountain(núi)
terrain(địa hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Mô tả địa hình

Ghi chú Cách dùng 'Hilly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hilly' mô tả một khu vực hoặc địa hình có nhiều đồi. Nó thường được sử dụng để chỉ một vùng đất nhấp nhô, không bằng phẳng và có nhiều điểm cao thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hilly'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The landscape is hilly.
Phong cảnh có nhiều đồi.
Phủ định
The area isn't hilly.
Khu vực này không có nhiều đồi.
Nghi vấn
Is the road hilly?
Con đường có nhiều đồi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The countryside around my house is hilly.
Vùng nông thôn quanh nhà tôi đồi núi nhấp nhô.
Phủ định
The land in this region isn't hilly; it's mostly flat.
Vùng đất ở khu vực này không có đồi núi; nó chủ yếu là bằng phẳng.
Nghi vấn
Is the area near your school hilly?
Khu vực gần trường bạn có đồi núi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)