(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rolling
B1

rolling

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang lăn nhấp nhô rền vang tung ra (sản phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rolling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển bằng cách lăn tròn.

Definition (English Meaning)

Moving by turning over and over.

Ví dụ Thực tế với 'Rolling'

  • "The ball was rolling down the hill."

    "Quả bóng đang lăn xuống đồi."

  • "The company is rolling out a new product."

    "Công ty đang tung ra một sản phẩm mới."

  • "He arrived rolling drunk."

    "Anh ta đến trong tình trạng say khướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rolling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rolling (hiếm)
  • Verb: roll (V-ing)
  • Adjective: rolling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(bằng phẳng)
still(tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

rolling stock(toa xe (đường sắt))
rolling pin(cán lăn bột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rolling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô tả chuyển động tròn, có thể áp dụng cho cả vật lý (ví dụ: quả bóng lăn) và trừu tượng (ví dụ: tiếng sấm rền vang). Khác với 'rotating', 'rolling' thường chỉ sự chuyển động có sự dịch chuyển vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down along

'Rolling down' chỉ sự lăn xuống một bề mặt dốc. 'Rolling along' chỉ sự lăn dọc theo một bề mặt, thường là bằng phẳng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rolling'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river must roll swiftly to reach the sea.
Dòng sông phải cuộn chảy nhanh chóng để ra đến biển.
Phủ định
The old machine wouldn't roll the dough evenly.
Cái máy cũ không thể cán bột đều được.
Nghi vấn
Could the rolling hills be seen from the top of the tower?
Có thể nhìn thấy những ngọn đồi nhấp nhô từ đỉnh tháp không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are rolling the barrels down the hill.
Họ đang lăn những thùng rượu xuống đồi.
Phủ định
It is not rolling as smoothly as it should.
Nó không lăn trơn tru như lẽ ra.
Nghi vấn
Are you rolling out a new product soon?
Bạn có sắp ra mắt sản phẩm mới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river is rolling swiftly, isn't it?
Dòng sông đang cuộn chảy xiết, phải không?
Phủ định
She isn't rolling the dough properly, is she?
Cô ấy không cán bột đúng cách, phải không?
Nghi vấn
Rolling hills are beautiful, aren't they?
Những ngọn đồi nhấp nhô thật đẹp, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived in a place with rolling hills.
Tôi ước tôi sống ở một nơi có những ngọn đồi nhấp nhô.
Phủ định
If only the dice weren't rolling off the table.
Giá mà những con xúc xắc không lăn khỏi bàn.
Nghi vấn
I wish he would stop rolling his eyes at everything I say!
Tôi ước anh ấy thôi đảo mắt trước mọi điều tôi nói!
(Vị trí vocab_tab4_inline)