rolling
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rolling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển bằng cách lăn tròn.
Ví dụ Thực tế với 'Rolling'
-
"The ball was rolling down the hill."
"Quả bóng đang lăn xuống đồi."
-
"The company is rolling out a new product."
"Công ty đang tung ra một sản phẩm mới."
-
"He arrived rolling drunk."
"Anh ta đến trong tình trạng say khướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rolling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rolling (hiếm)
- Verb: roll (V-ing)
- Adjective: rolling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rolling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô tả chuyển động tròn, có thể áp dụng cho cả vật lý (ví dụ: quả bóng lăn) và trừu tượng (ví dụ: tiếng sấm rền vang). Khác với 'rotating', 'rolling' thường chỉ sự chuyển động có sự dịch chuyển vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rolling down' chỉ sự lăn xuống một bề mặt dốc. 'Rolling along' chỉ sự lăn dọc theo một bề mặt, thường là bằng phẳng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rolling'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river must roll swiftly to reach the sea.
|
Dòng sông phải cuộn chảy nhanh chóng để ra đến biển. |
| Phủ định |
The old machine wouldn't roll the dough evenly.
|
Cái máy cũ không thể cán bột đều được. |
| Nghi vấn |
Could the rolling hills be seen from the top of the tower?
|
Có thể nhìn thấy những ngọn đồi nhấp nhô từ đỉnh tháp không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are rolling the barrels down the hill.
|
Họ đang lăn những thùng rượu xuống đồi. |
| Phủ định |
It is not rolling as smoothly as it should.
|
Nó không lăn trơn tru như lẽ ra. |
| Nghi vấn |
Are you rolling out a new product soon?
|
Bạn có sắp ra mắt sản phẩm mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river is rolling swiftly, isn't it?
|
Dòng sông đang cuộn chảy xiết, phải không? |
| Phủ định |
She isn't rolling the dough properly, is she?
|
Cô ấy không cán bột đúng cách, phải không? |
| Nghi vấn |
Rolling hills are beautiful, aren't they?
|
Những ngọn đồi nhấp nhô thật đẹp, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I lived in a place with rolling hills.
|
Tôi ước tôi sống ở một nơi có những ngọn đồi nhấp nhô. |
| Phủ định |
If only the dice weren't rolling off the table.
|
Giá mà những con xúc xắc không lăn khỏi bàn. |
| Nghi vấn |
I wish he would stop rolling his eyes at everything I say!
|
Tôi ước anh ấy thôi đảo mắt trước mọi điều tôi nói! |