(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thwarting
C1

thwarting

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

cản trở ngăn chặn phá hoại làm thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thwarting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn cản ai đó hoàn thành điều gì.

Definition (English Meaning)

Preventing someone from accomplishing something.

Ví dụ Thực tế với 'Thwarting'

  • "His efforts at thwarting her plans were ultimately unsuccessful."

    "Những nỗ lực của anh ta trong việc ngăn cản kế hoạch của cô ấy cuối cùng đã không thành công."

  • "The bad weather was thwarting our plans for a picnic."

    "Thời tiết xấu đang cản trở kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi."

  • "The government is trying to thwart the spread of the disease."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thwarting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstructing(cản trở)
hindering(gây trở ngại)
frustrating(làm thất bại)
impeding(gây cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

aiding(giúp đỡ)
assisting(hỗ trợ)
facilitating(tạo điều kiện)
promoting(xúc tiến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thwarting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Thwarting” thường được dùng để mô tả hành động ngăn cản một kế hoạch, mục tiêu hoặc nỗ lực nào đó. Nó mang sắc thái chủ động can thiệp, làm cho một cái gì đó không thành công. Sự khác biệt với 'preventing' là 'thwarting' thường ám chỉ một hành động trực tiếp và có chủ ý hơn, trong khi 'preventing' có thể là kết quả của một loạt các yếu tố khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

“Thwarting in”: Thường dùng để chỉ việc ngăn cản ai đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'Thwarting him in his ambitions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thwarting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)