(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hip
B2

hip

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hông sành điệu thời thượng ngầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hông, phần nhô ra của cơ thể được hình thành bởi một bên của xương chậu và phần trên của đùi.

Definition (English Meaning)

The protruding region of the body formed by the side of the pelvis and upper part of the thigh.

Ví dụ Thực tế với 'Hip'

  • "She balanced the baby on her hip."

    "Cô ấy giữ thăng bằng em bé trên hông."

  • "The doctor examined her hip."

    "Bác sĩ khám hông của cô ấy."

  • "He's a hip young architect."

    "Anh ấy là một kiến trúc sư trẻ tuổi sành điệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hip
  • Adjective: hip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

square(cổ hủ, lạc hậu)
uncool(không ngầu, không sành điệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Giải trí Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Hip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong giải phẫu học, 'hip' đề cập đến khớp hông (hip joint), một khớp nối quan trọng cho phép cử động chân. Trong ngôn ngữ thông tục, 'hip' có thể chỉ phần thân dưới, khu vực hông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

* at: Chỉ vị trí cụ thể (e.g., She was hit at the hip). * on: Chỉ sự tác động lên hông (e.g., She carries her baby on her hip.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hip'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing the latest trends, wearing stylish clothes, and listening to new music, she always looks hip.
Biết những xu hướng mới nhất, mặc quần áo thời trang và nghe nhạc mới, cô ấy luôn trông sành điệu.
Phủ định
Despite his attempts to follow trends, his style, which includes outdated accessories, isn't considered hip.
Mặc dù anh ấy cố gắng theo đuổi xu hướng, phong cách của anh ấy, bao gồm cả những phụ kiện lỗi thời, không được coi là hợp thời trang.
Nghi vấn
With her unique fashion sense and innovative ideas, is she considered a hip influencer, admired by many?
Với gu thời trang độc đáo và những ý tưởng sáng tạo, liệu cô ấy có được coi là một người có ảnh hưởng hợp thời trang, được nhiều người ngưỡng mộ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known that the club was so hip, she would have dressed differently.
Nếu cô ấy biết câu lạc bộ đó lại chất đến vậy, cô ấy đã ăn mặc khác rồi.
Phủ định
If they hadn't tried to be so hip, they might not have felt so out of place.
Nếu họ không cố gắng tỏ ra chất như vậy, có lẽ họ đã không cảm thấy lạc lõng như vậy.
Nghi vấn
Would he have enjoyed the concert if he had considered the band too hip for his taste?
Liệu anh ấy có thích buổi hòa nhạc không nếu anh ấy cho rằng ban nhạc quá chất so với gu của mình?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was wearing hip clothes to the party.
Cô ấy đang mặc những bộ quần áo hợp thời đến bữa tiệc.
Phủ định
They weren't considering anything hip when they decorated the house.
Họ đã không xem xét bất cứ điều gì hợp thời khi trang trí ngôi nhà.
Nghi vấn
Was he being hip by listening to that music?
Có phải anh ấy đang tỏ ra hợp thời bằng cách nghe nhạc đó không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band has been playing hip music for hours.
Ban nhạc đã chơi nhạc hip trong nhiều giờ.
Phủ định
She hasn't been wearing hip clothes lately.
Gần đây cô ấy không mặc quần áo hợp thời trang.
Nghi vấn
Has he been trying to be hip by using slang?
Có phải anh ấy đã cố gắng trở nên sành điệu bằng cách sử dụng tiếng lóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)