hip
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hông, phần nhô ra của cơ thể được hình thành bởi một bên của xương chậu và phần trên của đùi.
Definition (English Meaning)
The protruding region of the body formed by the side of the pelvis and upper part of the thigh.
Ví dụ Thực tế với 'Hip'
-
"She balanced the baby on her hip."
"Cô ấy giữ thăng bằng em bé trên hông."
-
"The doctor examined her hip."
"Bác sĩ khám hông của cô ấy."
-
"He's a hip young architect."
"Anh ấy là một kiến trúc sư trẻ tuổi sành điệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hip
- Adjective: hip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'hip' đề cập đến khớp hông (hip joint), một khớp nối quan trọng cho phép cử động chân. Trong ngôn ngữ thông tục, 'hip' có thể chỉ phần thân dưới, khu vực hông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: Chỉ vị trí cụ thể (e.g., She was hit at the hip). * on: Chỉ sự tác động lên hông (e.g., She carries her baby on her hip.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hip'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing the latest trends, wearing stylish clothes, and listening to new music, she always looks hip.
|
Biết những xu hướng mới nhất, mặc quần áo thời trang và nghe nhạc mới, cô ấy luôn trông sành điệu. |
| Phủ định |
Despite his attempts to follow trends, his style, which includes outdated accessories, isn't considered hip.
|
Mặc dù anh ấy cố gắng theo đuổi xu hướng, phong cách của anh ấy, bao gồm cả những phụ kiện lỗi thời, không được coi là hợp thời trang. |
| Nghi vấn |
With her unique fashion sense and innovative ideas, is she considered a hip influencer, admired by many?
|
Với gu thời trang độc đáo và những ý tưởng sáng tạo, liệu cô ấy có được coi là một người có ảnh hưởng hợp thời trang, được nhiều người ngưỡng mộ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known that the club was so hip, she would have dressed differently.
|
Nếu cô ấy biết câu lạc bộ đó lại chất đến vậy, cô ấy đã ăn mặc khác rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't tried to be so hip, they might not have felt so out of place.
|
Nếu họ không cố gắng tỏ ra chất như vậy, có lẽ họ đã không cảm thấy lạc lõng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have enjoyed the concert if he had considered the band too hip for his taste?
|
Liệu anh ấy có thích buổi hòa nhạc không nếu anh ấy cho rằng ban nhạc quá chất so với gu của mình? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wearing hip clothes to the party.
|
Cô ấy đang mặc những bộ quần áo hợp thời đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
They weren't considering anything hip when they decorated the house.
|
Họ đã không xem xét bất cứ điều gì hợp thời khi trang trí ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Was he being hip by listening to that music?
|
Có phải anh ấy đang tỏ ra hợp thời bằng cách nghe nhạc đó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band has been playing hip music for hours.
|
Ban nhạc đã chơi nhạc hip trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She hasn't been wearing hip clothes lately.
|
Gần đây cô ấy không mặc quần áo hợp thời trang. |
| Nghi vấn |
Has he been trying to be hip by using slang?
|
Có phải anh ấy đã cố gắng trở nên sành điệu bằng cách sử dụng tiếng lóng không? |