(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protruding
B2

protruding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhô ra lồi ra vẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protruding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhô ra, lồi ra khỏi bề mặt hoặc cơ thể.

Definition (English Meaning)

Sticking out from a surface or body.

Ví dụ Thực tế với 'Protruding'

  • "The broken bone was protruding from his leg."

    "Xương gãy nhô ra khỏi chân anh ấy."

  • "His protruding teeth made him self-conscious."

    "Răng vẩu của anh ấy khiến anh ấy tự ti."

  • "The protruding rock made it difficult to climb."

    "Hòn đá nhô ra khiến cho việc leo trèo trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protruding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Protruding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protruding' thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó nhô ra một cách rõ ràng và có thể nhìn thấy được. Nó mang sắc thái khách quan, chỉ đơn giản mô tả hình dáng. So với 'jutting', 'protruding' ít mang tính chất đột ngột hoặc sắc nhọn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Protruding from' được dùng để chỉ rõ vị trí mà vật đó nhô ra. Ví dụ: 'The nail was protruding from the wood.' (Cái đinh nhô ra khỏi gỗ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protruding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)