(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hirudotherapy
C1

hirudotherapy

noun

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp đỉa trị liệu bằng đỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hirudotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệu pháp sử dụng đỉa trong y học để hút máu; liệu pháp đỉa.

Definition (English Meaning)

The medicinal use of leeches for bloodletting; leech therapy.

Ví dụ Thực tế với 'Hirudotherapy'

  • "Hirudotherapy is sometimes used in reconstructive surgery to relieve venous congestion."

    "Liệu pháp đỉa đôi khi được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo để giảm tắc nghẽn tĩnh mạch."

  • "Hirudotherapy has been shown to be effective in treating some types of arthritis."

    "Liệu pháp đỉa đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị một số loại viêm khớp."

  • "Some people are exploring hirudotherapy as a natural alternative to anticoagulant drugs."

    "Một số người đang khám phá liệu pháp đỉa như một giải pháp tự nhiên thay thế cho thuốc chống đông máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hirudotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hirudotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bloodletting(trích máu)
leech(con đỉa)
medicinal(thuộc về y học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hirudotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hirudotherapy là một phương pháp điều trị y học cổ truyền, gần đây đã được tái sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Nó thường được sử dụng để cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa đông máu. Khác với các phương pháp trích máu khác (ví dụ như rạch tĩnh mạch), hirudotherapy có thêm lợi ích từ các enzyme và chất chống đông máu được tiết ra bởi đỉa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in hirudotherapy’ thường được dùng để chỉ vai trò của một chất hoặc yếu tố nào đó trong liệu pháp này. ‘hirudotherapy for [bệnh]’ dùng để chỉ mục đích sử dụng liệu pháp đỉa để điều trị bệnh gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hirudotherapy'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor believed hirudotherapy was a viable option for his patient's condition.
Bác sĩ tin rằng liệu pháp dùng đỉa là một lựa chọn khả thi cho tình trạng của bệnh nhân.
Phủ định
They didn't use hirudotherapy on the wound because they feared infection.
Họ đã không sử dụng liệu pháp dùng đỉa trên vết thương vì sợ nhiễm trùng.
Nghi vấn
Did ancient Egyptians practice hirudotherapy?
Người Ai Cập cổ đại có thực hành liệu pháp dùng đỉa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)