leech therapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leech therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng đỉa trong y học cho các mục đích trị liệu, chẳng hạn như thúc đẩy lưu lượng máu và ngăn ngừa đông máu.
Definition (English Meaning)
The medicinal use of leeches for therapeutic purposes, such as promoting blood flow and preventing clotting.
Ví dụ Thực tế với 'Leech therapy'
-
"Leech therapy is sometimes used to restore circulation after reconstructive surgery."
"Liệu pháp đỉa đôi khi được sử dụng để phục hồi tuần hoàn sau phẫu thuật tái tạo."
-
"The doctor suggested leech therapy to improve blood flow to the affected area."
"Bác sĩ đề nghị liệu pháp đỉa để cải thiện lưu lượng máu đến khu vực bị ảnh hưởng."
-
"Leech therapy has been shown to be effective in treating certain types of venous congestion."
"Liệu pháp đỉa đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị một số loại tắc nghẽn tĩnh mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leech therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leech therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leech therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liệu pháp đỉa thường được sử dụng sau phẫu thuật tái tạo hoặc trong các trường hợp mà lưu lượng máu bị cản trở. Nó dựa trên khả năng của đỉa để hút máu và tiết ra các chất chống đông máu, từ đó giúp cải thiện vi tuần hoàn. Không nên nhầm lẫn với các phương pháp chữa bệnh thay thế khác không có cơ sở khoa học vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Leech therapy *for* blood flow’ (liệu pháp đỉa cho lưu thông máu), chỉ mục đích sử dụng. ‘Leech therapy *in* reconstructive surgery’ (liệu pháp đỉa trong phẫu thuật tái tạo), chỉ bối cảnh sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leech therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.