medicinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medicinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính chữa bệnh; được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Having healing properties; used to treat or prevent disease.
Ví dụ Thực tế với 'Medicinal'
-
"Many plants have medicinal properties."
"Nhiều loại cây có đặc tính chữa bệnh."
-
"Medicinal herbs have been used for centuries to treat various ailments."
"Các loại thảo dược chữa bệnh đã được sử dụng hàng thế kỷ để điều trị các bệnh khác nhau."
-
"The medicinal properties of this plant are still being studied."
"Các đặc tính chữa bệnh của cây này vẫn đang được nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medicinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: medicinal
- Adverb: medicinally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medicinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'medicinal' thường được dùng để mô tả các loại cây cỏ, thảo dược, hoặc các chất có khả năng chữa bệnh. Nó nhấn mạnh vào tác dụng chữa trị hoặc phòng ngừa bệnh. Cần phân biệt với 'medical', mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến y học nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Medicinal for' được sử dụng để chỉ mục đích chữa trị một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'This herb is medicinal for colds.' (Loại thảo dược này có tác dụng chữa cảm lạnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medicinal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this medicinal herb has completely cured my headache!
|
Wow, loại thảo dược này đã chữa khỏi hoàn toàn chứng đau đầu của tôi! |
| Phủ định |
Alas, the medicinal properties of this plant are not potent enough to alleviate the pain.
|
Ôi, đặc tính chữa bệnh của cây này không đủ mạnh để giảm bớt cơn đau. |
| Nghi vấn |
Gosh, does this plant have any medicinal value?
|
Chà, cây này có giá trị dược liệu nào không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden contains medicinal herbs.
|
Khu vườn chứa các loại thảo mộc dược liệu. |
| Phủ định |
This tea has no medicinal value.
|
Loại trà này không có giá trị dược liệu. |
| Nghi vấn |
Does this plant have any medicinal properties?
|
Cây này có đặc tính dược liệu nào không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This herb has medicinal properties that can help alleviate your cold.
|
Loại thảo dược này có đặc tính chữa bệnh có thể giúp giảm bớt cảm lạnh của bạn. |
| Phủ định |
That plant is not medicinal, so it should not be ingested.
|
Cây đó không có dược tính, vì vậy không nên ăn. |
| Nghi vấn |
Are these mushrooms medicinal, or are they poisonous?
|
Những cây nấm này có dược tính hay là độc? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a plant has medicinal properties, it is often used in traditional medicine.
|
Nếu một loại cây có đặc tính chữa bệnh, nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền. |
| Phủ định |
If a substance isn't medicinal, it doesn't help cure the disease.
|
Nếu một chất không có tính chất chữa bệnh, nó không giúp chữa khỏi bệnh. |
| Nghi vấn |
If a plant is used medicinally, does it always have scientific backing?
|
Nếu một loại cây được sử dụng trong y học, nó có luôn có cơ sở khoa học không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have found medicinal properties in this plant.
|
Các nhà khoa học đã tìm thấy các đặc tính chữa bệnh trong loại cây này. |
| Phủ định |
I have not used this herb for medicinal purposes before.
|
Tôi chưa từng sử dụng loại thảo mộc này cho mục đích chữa bệnh trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the doctor prescribed medicinal treatment for your condition?
|
Bác sĩ đã kê đơn điều trị bằng thuốc cho tình trạng của bạn chưa? |