(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical methodology
C1

historical methodology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp luận lịch sử phương pháp nghiên cứu lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical methodology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các kỹ thuật và hướng dẫn mà các nhà sử học sử dụng để nghiên cứu và viết lịch sử về quá khứ.

Definition (English Meaning)

The collection of techniques and guidelines historians use to research and write histories of the past.

Ví dụ Thực tế với 'Historical methodology'

  • "A solid grounding in historical methodology is crucial for any serious historian."

    "Một nền tảng vững chắc về phương pháp luận lịch sử là rất quan trọng đối với bất kỳ nhà sử học nghiêm túc nào."

  • "The course covers various aspects of historical methodology, including source analysis and interpretation."

    "Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của phương pháp luận lịch sử, bao gồm phân tích và diễn giải nguồn."

  • "Applying rigorous historical methodology, the historian challenged the widely accepted narrative."

    "Áp dụng phương pháp luận lịch sử chặt chẽ, nhà sử học đã thách thức tường thuật được chấp nhận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical methodology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: historical
  • Adverb: historically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu lịch sử Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Historical methodology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp luận lịch sử liên quan đến việc đánh giá nguồn, diễn giải bằng chứng và xây dựng một tường thuật có cấu trúc, gắn kết về các sự kiện trong quá khứ. Nó khác với 'historical method', thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ cách tiếp cận khoa học để nghiên cứu lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in historical methodology (trong phương pháp luận lịch sử); of historical methodology (của phương pháp luận lịch sử). 'In' thường dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh, 'of' dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical methodology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)