(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archival research
C1

archival research

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu tài liệu lưu trữ nghiên cứu hồ sơ nghiên cứu nguồn sử liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archival research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng từ các kho lưu trữ (nguồn sơ cấp) liên quan đến quá khứ.

Definition (English Meaning)

The process of collecting and evaluating evidence from archives (primary sources) concerning the past.

Ví dụ Thực tế với 'Archival research'

  • "The historian conducted archival research at the National Archives to find primary sources for her book."

    "Nhà sử học đã tiến hành nghiên cứu lưu trữ tại Cục Lưu trữ Quốc gia để tìm các nguồn sơ cấp cho cuốn sách của cô ấy."

  • "Archival research is crucial for understanding past events and trends."

    "Nghiên cứu lưu trữ là rất quan trọng để hiểu các sự kiện và xu hướng trong quá khứ."

  • "The project relied heavily on archival research to uncover new information."

    "Dự án phụ thuộc nhiều vào nghiên cứu lưu trữ để khám phá thông tin mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archival research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: archival research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

archive(kho lưu trữ)
primary source(nguồn sơ cấp)
historical record(hồ sơ lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu lịch sử Khoa học xã hội Nghiên cứu học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Archival research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Archival research thường liên quan đến việc truy cập và phân tích các tài liệu gốc như thư từ, báo cáo, nhật ký, hình ảnh và các tài liệu khác được lưu trữ trong các kho lưu trữ. Nó nhấn mạnh tính xác thực và bối cảnh lịch sử của thông tin. Khác với các loại hình nghiên cứu khác dựa vào nguồn thứ cấp, archival research tìm đến nguồn sơ cấp để có cái nhìn trực tiếp về các sự kiện và tư tưởng trong quá khứ. Tính chất của nghiên cứu này đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn trọng và khả năng phân tích, diễn giải các tài liệu cổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ: 'archival research in local history' (nghiên cứu lưu trữ về lịch sử địa phương), 'archival research on 20th-century politics' (nghiên cứu lưu trữ về chính trị thế kỷ 20), 'archival research for a biography' (nghiên cứu lưu trữ cho một cuốn tiểu sử). Các giới từ này cho biết lĩnh vực, chủ đề hoặc mục đích của nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archival research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)