(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical novel
B2

historical novel

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu thuyết lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical novel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh ở một thời kỳ trước thời điểm nó được viết.

Definition (English Meaning)

A novel set in a period earlier than that in which it was written.

Ví dụ Thực tế với 'Historical novel'

  • "Pride and Prejudice by Jane Austen can be considered a historical novel, as it depicts life in England during the Regency era."

    "Kiêu hãnh và Định kiến của Jane Austen có thể được coi là một tiểu thuyết lịch sử, vì nó miêu tả cuộc sống ở Anh trong thời đại Nhiếp chính."

  • "Many historical novels are based on real events."

    "Nhiều tiểu thuyết lịch sử dựa trên các sự kiện có thật."

  • "She is writing a historical novel about the Roman Empire."

    "Cô ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết lịch sử về Đế chế La Mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical novel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Historical novel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiểu thuyết lịch sử thường cố gắng miêu tả chân thực chi tiết về thời kỳ đó, bao gồm phong tục, chính trị, và đời sống xã hội. Nó khác với các tiểu thuyết viễn tưởng lịch sử, nơi yếu tố giả tưởng chiếm ưu thế hơn. Sự khác biệt nằm ở trọng tâm: tiểu thuyết lịch sử tập trung vào sự chính xác của lịch sử, trong khi viễn tưởng lịch sử cho phép sự sáng tạo nhiều hơn về mặt lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical novel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she enjoys reading historical novels is obvious from her extensive collection.
Việc cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử là điều hiển nhiên từ bộ sưu tập đồ sộ của cô ấy.
Phủ định
Whether the library stocks historical novels is not confirmed.
Việc thư viện có trữ tiểu thuyết lịch sử hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
What makes a historical novel truly great is often debated among scholars.
Điều gì làm cho một cuốn tiểu thuyết lịch sử thực sự tuyệt vời thường được tranh luận giữa các học giả.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is reading a historical novel.
Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử.
Phủ định
Did he not write a historical novel?
Có phải anh ấy đã không viết một cuốn tiểu thuyết lịch sử nào?
Nghi vấn
Is this book a historical novel?
Cuốn sách này có phải là một cuốn tiểu thuyết lịch sử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)