(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ period piece
B2

period piece

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim cổ trang tác phẩm lịch sử phim lấy bối cảnh xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period piece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình hoặc cuốn sách lấy bối cảnh vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ và thể hiện các đặc điểm của thời điểm đó.

Definition (English Meaning)

A movie, play, television show, or book that is set in a particular time in the past and shows the characteristics of that time.

Ví dụ Thực tế với 'Period piece'

  • "The film is a lavish period piece set in the 18th century."

    "Bộ phim là một tác phẩm lịch sử hoành tráng lấy bối cảnh thế kỷ 18."

  • "She loves watching period pieces because of the beautiful costumes and settings."

    "Cô ấy thích xem các bộ phim lịch sử vì trang phục và bối cảnh đẹp."

  • "The museum features a collection of period pieces, including furniture and artwork."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các đồ vật cổ, bao gồm đồ nội thất và tác phẩm nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Period piece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: period piece
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Period piece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tác phẩm tái hiện một cách tỉ mỉ và chính xác các chi tiết về trang phục, phong cách, kiến trúc và văn hóa của một thời đại đã qua. Sự tập trung vào tính xác thực lịch sử là yếu tố quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Period piece'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)