historical fiction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại văn học hư cấu mà cốt truyện diễn ra trong bối cảnh quá khứ.
Definition (English Meaning)
A genre of fiction in which the plot takes place in a setting located in the past.
Ví dụ Thực tế với 'Historical fiction'
-
"Her latest novel is a work of historical fiction set during the French Revolution."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một tác phẩm tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh trong cuộc Cách mạng Pháp."
-
""The Nightingale" is a popular example of historical fiction set in World War II."
""The Nightingale" là một ví dụ nổi tiếng về tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh trong Thế chiến II."
-
"Many readers enjoy historical fiction because it allows them to learn about the past in an engaging way."
"Nhiều độc giả thích tiểu thuyết lịch sử vì nó cho phép họ tìm hiểu về quá khứ một cách hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical fiction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Historical fiction kết hợp các yếu tố của tiểu thuyết (fiction) với bối cảnh lịch sử có thật (historical). Điều quan trọng là tác phẩm phải có tính chính xác lịch sử nhất định, mặc dù các nhân vật và sự kiện có thể là hư cấu hoặc được hư cấu hóa. Sự khác biệt với 'history' là 'history' tập trung vào các sự kiện có thật, còn 'historical fiction' sử dụng lịch sử làm nền tảng cho câu chuyện tưởng tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường diễn tả bối cảnh thời gian hoặc địa điểm của câu chuyện, ví dụ: 'set in historical fiction'. Khi dùng 'of', nó thường diễn tả bản chất của thể loại, ví dụ: 'a work of historical fiction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical fiction'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed reading historical fiction.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử. |
| Phủ định |
He told me that he did not like historical fiction.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích tiểu thuyết lịch sử. |
| Nghi vấn |
She asked me if I had ever read any historical fiction.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi đã từng đọc tiểu thuyết lịch sử nào chưa. |