(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical writing
C1

historical writing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn chương lịch sử sử học (về mặt viết lách) việc viết sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc quá trình nghiên cứu, giải thích và viết về quá khứ; các tác phẩm lịch sử được xem xét chung.

Definition (English Meaning)

The activity or process of researching, interpreting, and writing about the past; works of history taken collectively.

Ví dụ Thực tế với 'Historical writing'

  • "Her research focused on historical writing about women in the Victorian era."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào việc viết lịch sử về phụ nữ trong thời đại Victoria."

  • "The course explores different approaches to historical writing."

    "Khóa học khám phá các cách tiếp cận khác nhau đối với việc viết lịch sử."

  • "Postmodernism has significantly influenced historical writing in recent decades."

    "Chủ nghĩa hậu hiện đại đã ảnh hưởng đáng kể đến việc viết lịch sử trong những thập kỷ gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical writing
  • Adjective: historical
  • Adverb: historically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Historical writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến cả quá trình nghiên cứu và biên soạn các tác phẩm lịch sử, cũng như bản thân các tác phẩm đó. Nó nhấn mạnh tính chất diễn giải và chọn lọc của việc ghi chép lịch sử, khác với việc chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* **on**: Thường dùng khi nói về một tác phẩm viết về một chủ đề lịch sử cụ thể. Ví dụ: 'historical writing on the Vietnam War'.
* **in**: Thường dùng khi nói về phong cách hoặc phương pháp viết trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Ví dụ: 'historical writing in the 19th century'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical writing'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had finished her historical writing before the deadline.
Cô ấy đã hoàn thành bài viết lịch sử của mình trước thời hạn.
Phủ định
They had not published any historical writing until that year.
Họ đã không xuất bản bất kỳ tác phẩm lịch sử nào cho đến năm đó.
Nghi vấn
Had he always enjoyed historical writing before he became a historian?
Có phải anh ấy luôn thích viết về lịch sử trước khi trở thành một nhà sử học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)