(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ histrionic personality disorder
C1

histrionic personality disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách kịch tính bệnh rối loạn nhân cách kịch tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histrionic personality disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm thần trong đó mọi người hành động theo cách rất cảm xúc và kịch tính để thu hút sự chú ý đến bản thân.

Definition (English Meaning)

A mental condition in which people act in a very emotional and dramatic way that attracts attention to themselves.

Ví dụ Thực tế với 'Histrionic personality disorder'

  • "Histrionic personality disorder is characterized by excessive emotionality and attention-seeking behavior."

    "Rối loạn nhân cách kịch tính được đặc trưng bởi cảm xúc thái quá và hành vi tìm kiếm sự chú ý."

  • "The psychiatrist suspected histrionic personality disorder due to her overly dramatic presentation."

    "Bác sĩ tâm thần nghi ngờ rối loạn nhân cách kịch tính do cách trình bày quá kịch tính của cô ấy."

  • "Therapy can help individuals with histrionic personality disorder develop healthier coping mechanisms."

    "Liệu pháp có thể giúp những người mắc chứng rối loạn nhân cách kịch tính phát triển các cơ chế đối phó lành mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Histrionic personality disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: histrionic personality disorder (danh từ)
  • Adjective: histrionic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Histrionic personality disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn nhân cách kịch tính là một rối loạn nhân cách được đặc trưng bởi một mô hình dai dẳng của cảm xúc quá mức và hành vi tìm kiếm sự chú ý. Những người mắc chứng rối loạn này thường cảm thấy không được đánh giá cao hoặc vô hình khi họ không phải là trung tâm của sự chú ý. Họ có thể quyến rũ hoặc khiêu khích về mặt tình dục, thể hiện cảm xúc một cách thái quá và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

`with` thường được dùng để chỉ ai đó bị chẩn đoán mắc chứng bệnh này: 'She was diagnosed with histrionic personality disorder.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Histrionic personality disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)