schizoid personality disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schizoid personality disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn nhân cách đặc trưng bởi một mô hình dai dẳng của sự tách rời khỏi các mối quan hệ xã hội và một phạm vi biểu hiện cảm xúc hạn chế trong các bối cảnh giữa các cá nhân.
Definition (English Meaning)
A personality disorder characterized by a persistent pattern of detachment from social relationships and a restricted range of emotional expression in interpersonal settings.
Ví dụ Thực tế với 'Schizoid personality disorder'
-
"He was diagnosed with schizoid personality disorder after exhibiting a lifelong pattern of social detachment."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách schizoid sau khi thể hiện một mô hình tách rời khỏi xã hội kéo dài suốt đời."
-
"The patient's lack of interest in social interaction was a key indicator of schizoid personality disorder."
"Việc bệnh nhân thiếu quan tâm đến tương tác xã hội là một chỉ số quan trọng của rối loạn nhân cách schizoid."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schizoid personality disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: schizoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schizoid personality disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn nhân cách schizoid khác với tâm thần phân liệt (schizophrenia) và rối loạn phân liệt (schizotypal personality disorder), mặc dù chúng có thể có một số điểm tương đồng. Người mắc rối loạn này thường không tìm kiếm hoặc tận hưởng các mối quan hệ thân thiết, thích các hoạt động đơn độc và có ít hoặc không có ham muốn tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Individuals with schizoid personality disorder..." (Những cá nhân mắc rối loạn nhân cách schizoid...). 'With' được sử dụng để chỉ ra sự liên kết hoặc mắc phải tình trạng bệnh lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schizoid personality disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.