histrionic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histrionic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mức kịch tính, làm bộ, khoa trương, cường điệu, thái quá trong cách thể hiện cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Excessively theatrical or dramatic in character or style.
Ví dụ Thực tế với 'Histrionic'
-
"Her histrionic sobbing seemed staged for the benefit of the audience."
"Tiếng nức nở đầy kịch tính của cô ta dường như được dàn dựng cho khán giả xem."
-
"The senator gave a histrionic speech on the Senate floor."
"Thượng nghị sĩ đã có một bài phát biểu đầy kịch tính trên sàn Thượng viện."
-
"She accused him of histrionic behavior."
"Cô ấy buộc tội anh ta có hành vi làm bộ, làm dáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Histrionic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: histrionics
- Adjective: histrionic
- Adverb: histrionically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Histrionic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'histrionic' thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc cách diễn đạt quá lố, thường mang tính giả tạo và nhằm thu hút sự chú ý. Nó khác với 'dramatic' ở chỗ 'dramatic' có thể mang nghĩa tích cực (gây ấn tượng mạnh) hoặc tiêu cực (gây sốc), trong khi 'histrionic' gần như luôn mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và thái quá. So sánh với 'theatrical': 'theatrical' có thể chỉ sự phù hợp với sân khấu, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, trong khi 'histrionic' luôn nhấn mạnh sự không chân thật và lố bịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Histrionic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he knew the cameras were rolling, his histrionic display seemed genuine.
|
Mặc dù anh ấy biết máy quay đang ghi hình, màn trình diễn kịch tính của anh ấy có vẻ chân thật. |
| Phủ định |
Even though the situation was stressful, she didn't react histrionically, maintaining a calm demeanor.
|
Mặc dù tình huống căng thẳng, cô ấy đã không phản ứng một cách thái quá, giữ một thái độ điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Since the director asked for more emotion, did the actor deliver histrionics that felt forced?
|
Vì đạo diễn yêu cầu nhiều cảm xúc hơn, liệu diễn viên có đưa ra những màn kịch tính mà cảm thấy gượng ép không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her histrionics at the meeting were completely unnecessary.
|
Sự làm quá của cô ấy tại cuộc họp là hoàn toàn không cần thiết. |
| Phủ định |
There were no histrionics from the defendant during the trial.
|
Không có sự kịch tính nào từ bị cáo trong suốt phiên tòa. |
| Nghi vấn |
Were his histrionics intended to gain sympathy?
|
Phải chăng những hành động thái quá của anh ta là để đạt được sự thông cảm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so histrionic in her reaction, the manager would have believed her story.
|
Nếu cô ấy không phản ứng một cách thái quá như vậy, người quản lý đã tin câu chuyện của cô ấy. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so histrionically, he might not have been perceived as insincere.
|
Nếu anh ta không hành động một cách kịch tính như vậy, anh ta có lẽ đã không bị coi là không chân thành. |
| Nghi vấn |
Would the audience have enjoyed the play more if the actors hadn't engaged in such histrionics?
|
Liệu khán giả có thích vở kịch hơn nếu các diễn viên không tham gia vào những màn kịch thái quá như vậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was histrionic when she heard the news.
|
Cô ấy đã tỏ ra kịch tính khi nghe tin. |
| Phủ định |
He didn't intend to react with such histrionics.
|
Anh ấy không có ý định phản ứng một cách kịch tính như vậy. |
| Nghi vấn |
Did she behave histrionically at the meeting?
|
Cô ấy có cư xử một cách thái quá tại cuộc họp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actress's histrionics impressed the director.
|
Sự làm lố của nữ diễn viên đã gây ấn tượng với đạo diễn. |
| Phủ định |
My sister's histrionics aren't as bad as they used to be.
|
Sự làm lố của em gái tôi không tệ như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is that politician's histrionics just a performance to get votes?
|
Sự làm lố của chính trị gia đó có phải chỉ là một màn trình diễn để lấy phiếu bầu không? |