hives
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng da đặc trưng bởi những nốt sần hoặc mảng sưng tấy, ngứa.
Definition (English Meaning)
A skin condition characterized by itchy, raised welts or bumps.
Ví dụ Thực tế với 'Hives'
-
"She developed hives after eating strawberries."
"Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn dâu tây."
-
"The child was covered in hives after playing in the grass."
"Đứa trẻ bị nổi mề đay khắp người sau khi chơi trên cỏ."
-
"Stress can sometimes trigger hives."
"Căng thẳng đôi khi có thể gây ra mề đay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hives
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hives thường là kết quả của một phản ứng dị ứng với thức ăn, thuốc men hoặc các tác nhân gây dị ứng khác. Các nốt mề đay có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể và có thể thay đổi kích thước và hình dạng. Đôi khi, hives tự khỏi sau một thời gian ngắn, nhưng trong một số trường hợp, cần điều trị y tế để giảm ngứa và sưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`hives from`: Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mề đay (ví dụ: hives from eating shellfish). `hives due to`: Tương tự như 'from', nhưng nhấn mạnh vào nguyên nhân gián tiếp hoặc yếu tố góp phần (ví dụ: hives due to stress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hives'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had eaten strawberries, she would have had hives.
|
Nếu cô ấy đã ăn dâu tây, cô ấy đã bị nổi mề đay. |
| Phủ định |
If he hadn't taken the medication, he might not have developed hives.
|
Nếu anh ấy đã không uống thuốc, anh ấy có lẽ đã không bị nổi mề đay. |
| Nghi vấn |
Would she have developed hives if she had been exposed to the allergen?
|
Cô ấy có bị nổi mề đay nếu cô ấy đã tiếp xúc với chất gây dị ứng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had had hives before she saw the doctor.
|
Cô ấy đã bị nổi mề đay trước khi đi khám bác sĩ. |
| Phủ định |
He had not had hives until he ate the shellfish.
|
Anh ấy đã không bị nổi mề đay cho đến khi ăn hải sản. |
| Nghi vấn |
Had they had hives after being in the garden?
|
Họ đã bị nổi mề đay sau khi ở trong vườn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have hives right now; they're so itchy!
|
Tôi ước gì tôi không bị nổi mề đay ngay bây giờ; chúng ngứa quá! |
| Phủ định |
If only she hadn't eaten those strawberries, she wouldn't have hives now.
|
Giá mà cô ấy không ăn những quả dâu tây đó, thì giờ cô ấy đã không bị nổi mề đay. |
| Nghi vấn |
If only I could get rid of these hives; would that be possible?
|
Giá mà tôi có thể loại bỏ những mề đay này; điều đó có khả thi không? |