(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hives
B2

hives

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mề đay nổi mề đay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng da đặc trưng bởi những nốt sần hoặc mảng sưng tấy, ngứa.

Definition (English Meaning)

A skin condition characterized by itchy, raised welts or bumps.

Ví dụ Thực tế với 'Hives'

  • "She developed hives after eating strawberries."

    "Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn dâu tây."

  • "The child was covered in hives after playing in the grass."

    "Đứa trẻ bị nổi mề đay khắp người sau khi chơi trên cỏ."

  • "Stress can sometimes trigger hives."

    "Căng thẳng đôi khi có thể gây ra mề đay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hives
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
rash(phát ban) inflammation(viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hives thường là kết quả của một phản ứng dị ứng với thức ăn, thuốc men hoặc các tác nhân gây dị ứng khác. Các nốt mề đay có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể và có thể thay đổi kích thước và hình dạng. Đôi khi, hives tự khỏi sau một thời gian ngắn, nhưng trong một số trường hợp, cần điều trị y tế để giảm ngứa và sưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

`hives from`: Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mề đay (ví dụ: hives from eating shellfish). `hives due to`: Tương tự như 'from', nhưng nhấn mạnh vào nguyên nhân gián tiếp hoặc yếu tố góp phần (ví dụ: hives due to stress).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hives'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had eaten strawberries, she would have had hives.
Nếu cô ấy đã ăn dâu tây, cô ấy đã bị nổi mề đay.
Phủ định
If he hadn't taken the medication, he might not have developed hives.
Nếu anh ấy đã không uống thuốc, anh ấy có lẽ đã không bị nổi mề đay.
Nghi vấn
Would she have developed hives if she had been exposed to the allergen?
Cô ấy có bị nổi mề đay nếu cô ấy đã tiếp xúc với chất gây dị ứng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had had hives before she saw the doctor.
Cô ấy đã bị nổi mề đay trước khi đi khám bác sĩ.
Phủ định
He had not had hives until he ate the shellfish.
Anh ấy đã không bị nổi mề đay cho đến khi ăn hải sản.
Nghi vấn
Had they had hives after being in the garden?
Họ đã bị nổi mề đay sau khi ở trong vườn phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't have hives right now; they're so itchy!
Tôi ước gì tôi không bị nổi mề đay ngay bây giờ; chúng ngứa quá!
Phủ định
If only she hadn't eaten those strawberries, she wouldn't have hives now.
Giá mà cô ấy không ăn những quả dâu tây đó, thì giờ cô ấy đã không bị nổi mề đay.
Nghi vấn
If only I could get rid of these hives; would that be possible?
Giá mà tôi có thể loại bỏ những mề đay này; điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)