(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrative medicine
C1

integrative medicine

Noun

Nghĩa tiếng Việt

y học tích hợp y học kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrative medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thực hành y học kết hợp y học thông thường với các phương pháp tiếp cận y học bổ sung và thay thế (CAM) mà có bằng chứng chất lượng cao về sự an toàn và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Medical practice that combines conventional medicine with complementary and alternative medicine (CAM) approaches for which there is high-quality evidence of safety and effectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Integrative medicine'

  • "Integrative medicine focuses on treating the whole person, not just the disease."

    "Y học tích hợp tập trung vào việc điều trị toàn bộ con người, không chỉ bệnh tật."

  • "More and more hospitals are offering integrative medicine programs."

    "Ngày càng có nhiều bệnh viện cung cấp các chương trình y học tích hợp."

  • "Patients using integrative medicine often report improved quality of life."

    "Bệnh nhân sử dụng y học tích hợp thường báo cáo chất lượng cuộc sống được cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrative medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integrative medicine (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional medicine(y học thông thường)
allopathic medicine(y học trị liệu)

Từ liên quan (Related Words)

complementary medicine(y học bổ sung) alternative medicine(y học thay thế)
wellness(sức khỏe tổng thể)
prevention(phòng ngừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Integrative medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Integrative medicine nhấn mạnh vào việc tiếp cận toàn diện để chăm sóc sức khỏe, xem xét bệnh nhân như một tổng thể (về thể chất, tinh thần, cảm xúc, môi trường, lối sống). Nó không chỉ tập trung vào điều trị bệnh mà còn vào việc phòng ngừa và tăng cường sức khỏe. Nó khác với 'alternative medicine' (y học thay thế) vì y học thay thế được sử dụng thay cho y học thông thường, trong khi integrative medicine kết hợp cả hai. Integrative medicine cũng khác với 'complementary medicine' (y học bổ sung), mặc dù các thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Y học bổ sung thường được sử dụng cùng với y học thông thường, nhưng không nhất thiết phải có sự phối hợp hoặc triết lý chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrative medicine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)