(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complementary medicine
C1

complementary medicine

noun

Nghĩa tiếng Việt

y học bổ trợ liệu pháp bổ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complementary medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp điều trị y tế được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị y tế tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Medical treatments that are used along with standard medical treatments.

Ví dụ Thực tế với 'Complementary medicine'

  • "Many cancer patients use complementary medicine to help manage the side effects of chemotherapy."

    "Nhiều bệnh nhân ung thư sử dụng y học bổ trợ để giúp kiểm soát các tác dụng phụ của hóa trị."

  • "Studies show that acupuncture can be an effective form of complementary medicine for treating chronic pain."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng châm cứu có thể là một hình thức y học bổ trợ hiệu quả để điều trị đau mãn tính."

  • "The use of complementary medicine is becoming increasingly popular in Western countries."

    "Việc sử dụng y học bổ trợ ngày càng trở nên phổ biến ở các nước phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complementary medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional medicine(y học thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Complementary medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'complementary medicine' nhấn mạnh việc sử dụng các liệu pháp này *cùng với* y học thông thường, chứ không phải *thay thế* nó. Nó khác với 'alternative medicine', ám chỉ việc sử dụng các liệu pháp thay cho y học thông thường. Ví dụ, châm cứu có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để giảm đau sau phẫu thuật, bên cạnh việc dùng thuốc giảm đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'to' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được bổ sung (ví dụ: 'complementary to conventional medicine'). 'for' được sử dụng để chỉ bệnh trạng hoặc vấn đề sức khỏe mà liệu pháp bổ trợ hướng đến (ví dụ: 'complementary medicine for pain relief').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complementary medicine'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people use complementary medicine to improve their health.
Nhiều người sử dụng y học bổ sung để cải thiện sức khỏe của họ.
Phủ định
The doctor does not recommend complementary medicine as a primary treatment.
Bác sĩ không khuyến khích y học bổ sung như một phương pháp điều trị chính.
Nghi vấn
Does she believe that complementary therapies can alleviate her pain?
Cô ấy có tin rằng các liệu pháp bổ sung có thể làm giảm cơn đau của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)