(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ citizenship
B2

citizenship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền công dân quốc tịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citizenship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư cách công dân của một người được công nhận theo luật pháp hoặc tập quán là thành viên hợp pháp của một quốc gia có chủ quyền hoặc thuộc về một dân tộc.

Definition (English Meaning)

The status of a person recognized under the custom or law as being a legal member of a sovereign state or belonging to a nation.

Ví dụ Thực tế với 'Citizenship'

  • "He was granted citizenship after living in the country for five years."

    "Anh ấy đã được cấp quyền công dân sau khi sống ở đất nước này năm năm."

  • "Dual citizenship allows individuals to hold citizenship in two countries."

    "Song tịch cho phép các cá nhân có quốc tịch ở hai quốc gia."

  • "Active citizenship involves participating in the community and contributing to its betterment."

    "Quyền công dân tích cực bao gồm tham gia vào cộng đồng và đóng góp vào sự phát triển của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Citizenship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nationality(quốc tịch)
allegiance(sự trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Citizenship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'citizenship' nhấn mạnh mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân và nhà nước, bao gồm các quyền và nghĩa vụ tương ứng. Nó khác với 'nationality', có thể liên quan đến nguồn gốc dân tộc hoặc quốc gia, ngay cả khi một người không phải là công dân chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Citizenship of' chỉ quốc gia mà ai đó là công dân. 'Citizenship by' thường đi kèm với các phương thức có được quốc tịch, ví dụ: 'citizenship by birth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Citizenship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)