(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homerun
B2

homerun

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cú home run cú đánh home run thành công lớn thắng lợi lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homerun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng chày, một cú đánh cho phép người đánh bóng chạy một vòng quanh tất cả các căn cứ và ghi điểm.

Definition (English Meaning)

In baseball, a hit that allows the batter to make a complete circuit of the bases and score a run.

Ví dụ Thực tế với 'Homerun'

  • "He hit a homerun in the bottom of the ninth to win the game."

    "Anh ấy đã đánh một cú homerun ở lượt đánh thứ chín để giành chiến thắng trận đấu."

  • "She's hoping this new advertising campaign will be a homerun."

    "Cô ấy hy vọng chiến dịch quảng cáo mới này sẽ thành công vang dội."

  • "He hit a homerun over the center field fence."

    "Anh ấy đã đánh một cú homerun qua hàng rào ở giữa sân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homerun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homerun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

strike(lượt đánh hỏng)
base(căn cứ)
pitcher(người ném bóng)
batter(người đánh bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng chày)

Ghi chú Cách dùng 'Homerun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homerun là một trong những cách ghi điểm ấn tượng nhất trong bóng chày. Nó thường thể hiện sức mạnh và kỹ năng của người đánh bóng. Thường được viết liền (homerun) hơn là tách rời (home run) khi dùng như một danh từ chỉ hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homerun'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should hit a homerun to win the game.
Anh ấy nên đánh một cú homerun để thắng trận đấu.
Phủ định
She cannot hit a homerun because the wind is too strong.
Cô ấy không thể đánh một cú homerun vì gió quá mạnh.
Nghi vấn
Could he hit a homerun if he practices more?
Liệu anh ấy có thể đánh một cú homerun nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd had cheered wildly after he had hit a homerun.
Đám đông đã cổ vũ cuồng nhiệt sau khi anh ấy ghi được một cú homerun.
Phủ định
The pitcher had not expected that the batter had hit a homerun.
Người ném bóng đã không ngờ rằng người đánh bóng đã ghi được một cú homerun.
Nghi vấn
Had she ever seen a player who had hit so many homeruns?
Cô ấy đã từng thấy một cầu thủ nào ghi được nhiều cú homerun như vậy chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The batter hit a homerun in the last inning.
Người đánh bóng đã đánh một cú homerun ở hiệp cuối.
Phủ định
He didn't hit a homerun during the game.
Anh ấy đã không đánh được cú homerun nào trong trận đấu.
Nghi vấn
Did she hit a homerun yesterday?
Hôm qua cô ấy có đánh được cú homerun nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)