grand slam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grand slam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng chày, một cú đánh home run khi cả ba chốt đều có người, ghi được bốn điểm.
Definition (English Meaning)
In baseball, a home run hit with all three bases occupied, scoring four runs.
Ví dụ Thực tế với 'Grand slam'
-
"The batter hit a grand slam in the bottom of the ninth inning."
"Người đánh bóng đã ghi một cú grand slam ở cuối hiệp thứ chín."
-
"He hit a grand slam to win the game."
"Anh ấy đã ghi một cú grand slam để giành chiến thắng trong trận đấu."
-
"The project was a grand slam for the team."
"Dự án là một thành công lớn cho cả đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grand slam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grand slam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grand slam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của 'grand slam'. Nó thường được coi là một trong những khoảnh khắc ấn tượng nhất trong bóng chày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grand slam'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of his career, he will have achieved a grand slam, solidifying his legacy.
|
Đến cuối sự nghiệp của mình, anh ấy sẽ đạt được grand slam, củng cố di sản của mình. |
| Phủ định |
Despite his best efforts, he won't have completed a grand slam by the next tournament.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy sẽ không hoàn thành grand slam trước giải đấu tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will she have won a grand slam before turning 25?
|
Liệu cô ấy có giành được grand slam trước khi bước sang tuổi 25 không? |