(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grand slam
B2

grand slam

noun

Nghĩa tiếng Việt

cú grand slam thành công vang dội thành tựu lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grand slam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng chày, một cú đánh home run khi cả ba chốt đều có người, ghi được bốn điểm.

Definition (English Meaning)

In baseball, a home run hit with all three bases occupied, scoring four runs.

Ví dụ Thực tế với 'Grand slam'

  • "The batter hit a grand slam in the bottom of the ninth inning."

    "Người đánh bóng đã ghi một cú grand slam ở cuối hiệp thứ chín."

  • "He hit a grand slam to win the game."

    "Anh ấy đã ghi một cú grand slam để giành chiến thắng trong trận đấu."

  • "The project was a grand slam for the team."

    "Dự án là một thành công lớn cho cả đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grand slam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grand slam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

home run(cú đánh home run (bóng chày))
ace(điểm ace (tennis)) major championship(giải vô địch lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (chủ yếu là bóng chày tennis golf) Thành công lớn

Ghi chú Cách dùng 'Grand slam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của 'grand slam'. Nó thường được coi là một trong những khoảnh khắc ấn tượng nhất trong bóng chày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grand slam'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of his career, he will have achieved a grand slam, solidifying his legacy.
Đến cuối sự nghiệp của mình, anh ấy sẽ đạt được grand slam, củng cố di sản của mình.
Phủ định
Despite his best efforts, he won't have completed a grand slam by the next tournament.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy sẽ không hoàn thành grand slam trước giải đấu tiếp theo.
Nghi vấn
Will she have won a grand slam before turning 25?
Liệu cô ấy có giành được grand slam trước khi bước sang tuổi 25 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)