homonymy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homonymy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa các từ có hình thức giống hệt nhau nhưng khác nhau về ý nghĩa và nguồn gốc.
Definition (English Meaning)
The relationship between words with identical forms but different meanings and origins.
Ví dụ Thực tế với 'Homonymy'
-
"Homonymy can sometimes lead to ambiguity in language."
"Hiện tượng đồng âm đôi khi có thể dẫn đến sự mơ hồ trong ngôn ngữ."
-
"The study of homonymy is important for understanding potential sources of confusion in communication."
"Nghiên cứu về hiện tượng đồng âm rất quan trọng để hiểu các nguồn tiềm năng gây nhầm lẫn trong giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homonymy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homonymy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homonymy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homonymy đề cập đến hiện tượng các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau và không liên quan đến nhau về mặt từ nguyên. Cần phân biệt homonymy với polysemy (đa nghĩa), trong đó một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau. Ví dụ, 'bat' (con dơi) và 'bat' (gậy đánh bóng) là homonyms, trong khi 'bright' (sáng) và 'bright' (thông minh) thể hiện polysemy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homonymy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.