(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homonymy
C1

homonymy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng đồng âm tính đồng âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homonymy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa các từ có hình thức giống hệt nhau nhưng khác nhau về ý nghĩa và nguồn gốc.

Definition (English Meaning)

The relationship between words with identical forms but different meanings and origins.

Ví dụ Thực tế với 'Homonymy'

  • "Homonymy can sometimes lead to ambiguity in language."

    "Hiện tượng đồng âm đôi khi có thể dẫn đến sự mơ hồ trong ngôn ngữ."

  • "The study of homonymy is important for understanding potential sources of confusion in communication."

    "Nghiên cứu về hiện tượng đồng âm rất quan trọng để hiểu các nguồn tiềm năng gây nhầm lẫn trong giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homonymy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homonymy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Homonymy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homonymy đề cập đến hiện tượng các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau và không liên quan đến nhau về mặt từ nguyên. Cần phân biệt homonymy với polysemy (đa nghĩa), trong đó một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau. Ví dụ, 'bat' (con dơi) và 'bat' (gậy đánh bóng) là homonyms, trong khi 'bright' (sáng) và 'bright' (thông minh) thể hiện polysemy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homonymy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)