(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyphone
C1

polyphone

noun

Nghĩa tiếng Việt

ký tự đa âm chữ cái đa âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ký tự viết có hai hoặc nhiều âm thanh liên kết với nó.

Definition (English Meaning)

A written character having two or more sounds associated with it.

Ví dụ Thực tế với 'Polyphone'

  • "The letter 'g' in English is a polyphone, as it can be pronounced as /ɡ/ in 'gate' or /dʒ/ in 'giant'."

    "Chữ 'g' trong tiếng Anh là một polyphone, vì nó có thể được phát âm là /ɡ/ trong 'gate' hoặc /dʒ/ trong 'giant'."

  • "Understanding polyphones is crucial for accurate language transcription."

    "Hiểu các polyphone là rất quan trọng để phiên âm ngôn ngữ chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyphone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Polyphone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polyphone' được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ một chữ cái hoặc ký tự có thể đại diện cho nhiều âm thanh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, chữ 'c' trong tiếng Anh có thể phát âm là /k/ như trong 'cat' hoặc /s/ như trong 'cent'. Sự khác biệt này quan trọng trong việc hiểu và phiên âm các ngôn ngữ khác nhau. Nó khác với 'homophone', là từ có cùng cách phát âm nhưng khác nghĩa và cách viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)