polyphone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ký tự viết có hai hoặc nhiều âm thanh liên kết với nó.
Definition (English Meaning)
A written character having two or more sounds associated with it.
Ví dụ Thực tế với 'Polyphone'
-
"The letter 'g' in English is a polyphone, as it can be pronounced as /ɡ/ in 'gate' or /dʒ/ in 'giant'."
"Chữ 'g' trong tiếng Anh là một polyphone, vì nó có thể được phát âm là /ɡ/ trong 'gate' hoặc /dʒ/ trong 'giant'."
-
"Understanding polyphones is crucial for accurate language transcription."
"Hiểu các polyphone là rất quan trọng để phiên âm ngôn ngữ chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyphone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyphone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polyphone' được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ một chữ cái hoặc ký tự có thể đại diện cho nhiều âm thanh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, chữ 'c' trong tiếng Anh có thể phát âm là /k/ như trong 'cat' hoặc /s/ như trong 'cent'. Sự khác biệt này quan trọng trong việc hiểu và phiên âm các ngôn ngữ khác nhau. Nó khác với 'homophone', là từ có cùng cách phát âm nhưng khác nghĩa và cách viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.