(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hooke's law
C1

hooke's law

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định luật Hooke
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooke's law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên lý vật lý phát biểu rằng lực cần thiết để kéo dài hoặc nén một lò xo một khoảng cách nào đó tỷ lệ thuận với khoảng cách đó.

Definition (English Meaning)

A principle of physics that states that the force needed to extend or compress a spring by some distance is proportional to that distance.

Ví dụ Thực tế với 'Hooke's law'

  • "Hooke's law is fundamental to understanding the behavior of springs and elastic materials."

    "Định luật Hooke là nền tảng để hiểu hành vi của lò xo và các vật liệu đàn hồi."

  • "Engineers use Hooke's law to design springs for various applications."

    "Các kỹ sư sử dụng định luật Hooke để thiết kế lò xo cho nhiều ứng dụng khác nhau."

  • "The experiment confirmed that the spring obeyed Hooke's law."

    "Thí nghiệm đã xác nhận rằng lò xo tuân theo định luật Hooke."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hooke's law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: law
  • Adjective: hooke's
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

elasticity(tính đàn hồi) spring constant(hằng số lò xo)
stress(ứng suất)
strain(biến dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Hooke's law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Định luật Hooke mô tả mối quan hệ tuyến tính giữa lực và độ biến dạng của vật liệu đàn hồi. Nó thường được áp dụng cho lò xo, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vật liệu đàn hồi khác trong giới hạn đàn hồi của chúng. Sự tuyến tính này chỉ đúng trong một phạm vi nhất định; vượt quá giới hạn đàn hồi, vật liệu sẽ bị biến dạng vĩnh viễn hoặc bị phá vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in:** Thường được sử dụng khi thảo luận về việc áp dụng định luật Hooke *trong* một hệ thống hoặc vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'Hooke's law is applicable *in* the elastic region of the material.'
* **to:** Thường được sử dụng khi nói về việc định luật Hooke áp dụng *cho* cái gì. Ví dụ: 'Hooke's law applies *to* springs and other elastic materials.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooke's law'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is Hooke's law, which states that the force needed to extend or compress a spring by some distance is proportional to that distance.
Đây là định luật Hooke, phát biểu rằng lực cần thiết để kéo dài hoặc nén một lò xo một khoảng cách nào đó tỉ lệ thuận với khoảng cách đó.
Phủ định
That isn't Hooke's law; it describes a different physical phenomenon.
Đó không phải là định luật Hooke; nó mô tả một hiện tượng vật lý khác.
Nghi vấn
Is this experiment designed to demonstrate Hooke's law?
Thí nghiệm này có được thiết kế để minh họa định luật Hooke không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new bridge is completed, engineers will have been applying Hooke's Law for five years to ensure its structural integrity.
Đến khi cây cầu mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã áp dụng Định luật Hooke trong năm năm để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
Phủ định
The research team won't have been investigating the limits of Hooke's Law for long when they publish their initial findings.
Nhóm nghiên cứu sẽ chưa điều tra giới hạn của Định luật Hooke được lâu khi họ công bố những phát hiện ban đầu của mình.
Nghi vấn
Will the students have been studying Hooke's Law for the entire semester by the time the final exam arrives?
Liệu các sinh viên sẽ đã học Định luật Hooke trong toàn bộ học kỳ khi kỳ thi cuối kỳ đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)