law of elasticity
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law of elasticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên lý phát biểu rằng độ giãn dài của một vật đàn hồi tỉ lệ thuận với lực tác dụng lên nó.
Definition (English Meaning)
A principle stating that the extension of an elastic object is directly proportional to the load applied to it.
Ví dụ Thực tế với 'Law of elasticity'
-
"The law of elasticity explains how a spring returns to its original shape after being stretched."
"Định luật đàn hồi giải thích cách một lò xo trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn."
-
"Understanding the law of elasticity is crucial in engineering design."
"Hiểu rõ định luật đàn hồi là rất quan trọng trong thiết kế kỹ thuật."
-
"The law of elasticity is used to predict the behavior of materials under different loads."
"Định luật đàn hồi được sử dụng để dự đoán hành vi của vật liệu dưới các tải trọng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law of elasticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law of elasticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý để mô tả hành vi của các vật liệu đàn hồi dưới tác dụng của lực. Trong kinh tế, nó dùng để chỉ mối quan hệ giữa sự thay đổi giá cả và lượng cung/cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ loại luật đang được đề cập, trong trường hợp này là luật về tính đàn hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law of elasticity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.