(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horizontal
B1

horizontal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nằm ngang phương ngang mặt phẳng ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horizontal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Song song với đường chân trời; nằm ngang; bằng phẳng; vuông góc với phương thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

Parallel to the horizon; level; flat; at right angles to the vertical.

Ví dụ Thực tế với 'Horizontal'

  • "The horizon is a horizontal line."

    "Đường chân trời là một đường nằm ngang."

  • "The book was lying horizontal on the table."

    "Cuốn sách nằm ngang trên bàn."

  • "The company has a horizontal management structure."

    "Công ty có một cấu trúc quản lý ngang bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horizontal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

level(bằng phẳng, ngang bằng)
flat(phẳng, bẹt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

axis(trục)
plane(mặt phẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Horizontal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "horizontal" mô tả một vị trí hoặc hướng song song với đường chân trời, hoặc một bề mặt phẳng nằm ngang. Nó thường được sử dụng để chỉ sự đối lập với "vertical" (thẳng đứng). Sự khác biệt nằm ở việc "horizontal" nhấn mạnh chiều ngang, trong khi "level" (bằng phẳng) nhấn mạnh sự cân bằng và không nghiêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

"to": thường dùng để chỉ sự chuyển động hoặc hướng tới một vị trí nằm ngang. Ví dụ: "Move the table to a horizontal position". "with": thường dùng để chỉ sự so sánh hoặc liên kết với một cái gì đó nằm ngang. Ví dụ: "The lines are horizontal with each other."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horizontal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)