horizontal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horizontal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Song song với đường chân trời; nằm ngang; bằng phẳng; vuông góc với phương thẳng đứng.
Ví dụ Thực tế với 'Horizontal'
-
"The horizon is a horizontal line."
"Đường chân trời là một đường nằm ngang."
-
"The book was lying horizontal on the table."
"Cuốn sách nằm ngang trên bàn."
-
"The company has a horizontal management structure."
"Công ty có một cấu trúc quản lý ngang bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horizontal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horizontal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "horizontal" mô tả một vị trí hoặc hướng song song với đường chân trời, hoặc một bề mặt phẳng nằm ngang. Nó thường được sử dụng để chỉ sự đối lập với "vertical" (thẳng đứng). Sự khác biệt nằm ở việc "horizontal" nhấn mạnh chiều ngang, trong khi "level" (bằng phẳng) nhấn mạnh sự cân bằng và không nghiêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"to": thường dùng để chỉ sự chuyển động hoặc hướng tới một vị trí nằm ngang. Ví dụ: "Move the table to a horizontal position". "with": thường dùng để chỉ sự so sánh hoặc liên kết với một cái gì đó nằm ngang. Ví dụ: "The lines are horizontal with each other."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horizontal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.