(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parallel
B1

parallel

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

song song tương tự tương ứng đối chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Song song; kéo dài theo cùng một hướng, cách đều nhau tại mọi điểm và không bao giờ hội tụ hoặc phân kỳ.

Definition (English Meaning)

Extending in the same direction, equidistant at all points, and never converging or diverging.

Ví dụ Thực tế với 'Parallel'

  • "The two lines are parallel."

    "Hai đường thẳng song song với nhau."

  • "We need to find a parallel solution to this problem."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp tương tự cho vấn đề này."

  • "The two countries have parallel interests in the region."

    "Hai quốc gia có lợi ích song song trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parallel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Parallel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về đường thẳng, mặt phẳng, 'parallel' chỉ sự song song tuyệt đối theo định nghĩa hình học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ sự tương đồng, tương tự về mặt ý tưởng hoặc sự phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Parallel to' được sử dụng để chỉ sự song song hoặc tương đồng về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: 'The road runs parallel to the river.' 'Parallel with' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự tương ứng. Ví dụ: 'Her career runs parallel with his.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)