(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hormones
B2

hormones

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hormone nội tiết tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hormones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất hóa học được sản xuất trong cơ thể, kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của một số tế bào hoặc cơ quan nhất định.

Definition (English Meaning)

Chemical substances produced in the body that control and regulate the activity of certain cells or organs.

Ví dụ Thực tế với 'Hormones'

  • "Stress can affect the balance of hormones in the body."

    "Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone trong cơ thể."

  • "Hormones play a crucial role in regulating growth and development."

    "Hormone đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tăng trưởng và phát triển."

  • "The doctor ordered blood tests to check my hormone levels."

    "Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ hormone của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hormones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hormone (số ít)
  • Adjective: hormonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hormones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hormones là các chất truyền tin hóa học, khác với các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters) hoạt động cục bộ và nhanh chóng. Hormones có tác dụng chậm hơn và có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể. 'Hormone' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học, y học, và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

related to affected by

'related to' dùng để chỉ mối liên quan giữa hormone và một quá trình, bệnh, hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: 'hormones related to stress'). 'affected by' dùng để chỉ sự tác động của một yếu tố nào đó lên nồng độ hoặc hoạt động của hormone (ví dụ: 'hormones affected by diet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hormones'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will check my hormone levels next week.
Bác sĩ sẽ kiểm tra nồng độ hormone của tôi vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to take any hormonal medication in the future.
Cô ấy sẽ không dùng bất kỳ loại thuốc nội tiết tố nào trong tương lai.
Nghi vấn
Will these hormones affect my mood?
Những hormone này có ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)