regulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm soát hoặc duy trì tốc độ (của máy móc hoặc quy trình) để nó hoạt động đúng cách.
Definition (English Meaning)
Control or maintain the rate or speed of (a machine or process) so that it operates properly.
Ví dụ Thực tế với 'Regulate'
-
"The government regulates the food industry to ensure safety."
"Chính phủ điều tiết ngành công nghiệp thực phẩm để đảm bảo an toàn."
-
"The thermostat regulates the temperature in the room."
"Bộ điều nhiệt điều chỉnh nhiệt độ trong phòng."
-
"Laws regulate business activities."
"Luật pháp điều chỉnh các hoạt động kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regulate' thường được dùng khi nói về việc kiểm soát một hệ thống hoặc quy trình để nó hoạt động ổn định và hiệu quả. Nó nhấn mạnh vào việc duy trì một trạng thái cân bằng hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Khác với 'control' (kiểm soát) mang ý nghĩa rộng hơn, 'regulate' mang tính chuyên môn và kỹ thuật hơn. So với 'manage' (quản lý), 'regulate' tập trung vào việc điều chỉnh các thông số kỹ thuật hơn là quản lý tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường đi kèm với một phương pháp hoặc quy tắc cụ thể được sử dụng để điều chỉnh. Ví dụ: 'The temperature is regulated by a thermostat.' (Nhiệt độ được điều chỉnh bằng bộ điều nhiệt.). Khi sử dụng 'with', nó chỉ công cụ hoặc yếu tố giúp điều chỉnh. Ví dụ: 'Regulate the machine with a screwdriver.' (Điều chỉnh máy bằng tua vít)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.