gland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ quan trong cơ thể người hoặc động vật tiết ra các chất hóa học đặc biệt để sử dụng trong cơ thể hoặc thải ra môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
An organ in the human or animal body which secretes particular chemical substances for use in the body or for discharge into the surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Gland'
-
"The adrenal glands produce hormones that help regulate stress."
"Các tuyến thượng thận sản xuất hormone giúp điều chỉnh căng thẳng."
-
"The salivary glands produce saliva to aid digestion."
"Các tuyến nước bọt sản xuất nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa."
-
"The thyroid gland is located in the neck."
"Tuyến giáp nằm ở cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gland
- Adjective: glandular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gland đề cập đến một cơ quan chuyên biệt để sản xuất và bài tiết các chất. Sự khác biệt giữa các loại tuyến nằm ở chất mà chúng tiết ra (ví dụ: hormone, enzyme, mồ hôi) và cách thức chúng tiết ra (ví dụ: tuyến nội tiết, tuyến ngoại tiết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Gland in’ đề cập đến vị trí của tuyến trong cơ thể (ví dụ: ‘gland in the neck’). ‘Gland of’ thường được sử dụng để chỉ loại tuyến hoặc chức năng của nó (ví dụ: ‘gland of internal secretion’ – tuyến nội tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gland'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gland becomes infected, the doctor will prescribe antibiotics.
|
Nếu tuyến bị nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh. |
| Phủ định |
If the glandular secretion doesn't increase, the body won't function properly.
|
Nếu sự bài tiết của tuyến không tăng lên, cơ thể sẽ không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Will the swelling decrease if you take medication for the inflamed gland?
|
Liệu vết sưng có giảm nếu bạn uống thuốc cho tuyến bị viêm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to examine her thyroid gland tomorrow.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra tuyến giáp của cô ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to have glandular surgery; medication is enough.
|
Cô ấy sẽ không phẫu thuật tuyến; thuốc là đủ. |
| Nghi vấn |
Are they going to remove the affected gland?
|
Họ sẽ loại bỏ tuyến bị ảnh hưởng phải không? |