horseman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horseman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cưỡi ngựa.
Ví dụ Thực tế với 'Horseman'
-
"The horseman skillfully guided his steed through the obstacle course."
"Người cưỡi ngựa khéo léo điều khiển con chiến mã của mình vượt qua chướng ngại vật."
-
"He was known as a skilled horseman and trainer."
"Anh ta nổi tiếng là một người cưỡi ngựa và huấn luyện viên tài ba."
-
"The horsemen of the steppe were feared warriors."
"Những kỵ binh của thảo nguyên là những chiến binh đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horseman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horseman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horseman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horseman' thường chỉ người có kỹ năng cưỡi ngựa, có thể là trong các hoạt động thể thao, quân sự, hoặc giải trí. Khác với 'rider' mang nghĩa chung chung hơn về người cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa...), 'horseman' nhấn mạnh vào kỹ năng và kinh nghiệm cưỡi ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horseman'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a skilled horseman like my grandfather.
|
Tôi ước tôi là một người cưỡi ngựa giỏi như ông tôi. |
| Phủ định |
If only I hadn't doubted my abilities as a horseman during the competition.
|
Giá mà tôi đã không nghi ngờ khả năng của mình với tư cách là một kỵ sĩ trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
If only he would become a horseman and protect the village from bandits.
|
Giá mà anh ấy trở thành một kỵ sĩ và bảo vệ ngôi làng khỏi bọn cướp. |