(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horseman
B1

horseman

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cưỡi ngựa kỵ sĩ kỵ binh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horseman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cưỡi ngựa.

Definition (English Meaning)

A rider on horseback.

Ví dụ Thực tế với 'Horseman'

  • "The horseman skillfully guided his steed through the obstacle course."

    "Người cưỡi ngựa khéo léo điều khiển con chiến mã của mình vượt qua chướng ngại vật."

  • "He was known as a skilled horseman and trainer."

    "Anh ta nổi tiếng là một người cưỡi ngựa và huấn luyện viên tài ba."

  • "The horsemen of the steppe were feared warriors."

    "Những kỵ binh của thảo nguyên là những chiến binh đáng sợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horseman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: horseman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horse(con ngựa)
cavalry(kỵ binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Horseman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'horseman' thường chỉ người có kỹ năng cưỡi ngựa, có thể là trong các hoạt động thể thao, quân sự, hoặc giải trí. Khác với 'rider' mang nghĩa chung chung hơn về người cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa...), 'horseman' nhấn mạnh vào kỹ năng và kinh nghiệm cưỡi ngựa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horseman'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a skilled horseman like my grandfather.
Tôi ước tôi là một người cưỡi ngựa giỏi như ông tôi.
Phủ định
If only I hadn't doubted my abilities as a horseman during the competition.
Giá mà tôi đã không nghi ngờ khả năng của mình với tư cách là một kỵ sĩ trong cuộc thi.
Nghi vấn
If only he would become a horseman and protect the village from bandits.
Giá mà anh ấy trở thành một kỵ sĩ và bảo vệ ngôi làng khỏi bọn cướp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)