(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horsy
B2

horsy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giống ngựa khàn khàn (giọng nói) yêu thích ngựa liên quan đến ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc gợi nhớ đến ngựa.

Definition (English Meaning)

Resembling or suggestive of a horse.

Ví dụ Thực tế với 'Horsy'

  • "She had a horsy laugh."

    "Cô ấy có tiếng cười khàn khàn như tiếng ngựa."

  • "He had a horsy face with a long nose and strong jaw."

    "Anh ta có khuôn mặt giống ngựa với chiếc mũi dài và quai hàm khỏe mạnh."

  • "That's a very horsy outfit."

    "Đó là một bộ trang phục rất hợp với việc cưỡi ngựa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: horsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equine(thuộc về loài ngựa)
horsey(liên quan đến ngựa (cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stable(chuồng ngựa)
saddle(yên ngựa)
bridle(hàm thiếc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Từ vựng chung

Ghi chú Cách dùng 'Horsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'horsy' có thể mô tả ngoại hình, dáng vẻ hoặc tính cách của ai đó có nét gì đó liên quan đến ngựa. Nó có thể mang nghĩa tích cực (mạnh mẽ, duyên dáng) hoặc tiêu cực (thô kệch, vụng về) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đôi khi nó cũng được dùng để mô tả giọng nói khàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horsy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)