horsy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc gợi nhớ đến ngựa.
Definition (English Meaning)
Resembling or suggestive of a horse.
Ví dụ Thực tế với 'Horsy'
-
"She had a horsy laugh."
"Cô ấy có tiếng cười khàn khàn như tiếng ngựa."
-
"He had a horsy face with a long nose and strong jaw."
"Anh ta có khuôn mặt giống ngựa với chiếc mũi dài và quai hàm khỏe mạnh."
-
"That's a very horsy outfit."
"Đó là một bộ trang phục rất hợp với việc cưỡi ngựa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: horsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horsy' có thể mô tả ngoại hình, dáng vẻ hoặc tính cách của ai đó có nét gì đó liên quan đến ngựa. Nó có thể mang nghĩa tích cực (mạnh mẽ, duyên dáng) hoặc tiêu cực (thô kệch, vụng về) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đôi khi nó cũng được dùng để mô tả giọng nói khàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horsy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.