(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suggestive
B2

suggestive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gợi ý ám chỉ khiêu gợi gợi cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggestive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng hoặc ngụ ý một gợi ý hoặc ý tưởng; có xu hướng gợi ý điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Containing or implying a hint or idea; tending to suggest something.

Ví dụ Thực tế với 'Suggestive'

  • "The lyrics of the song are quite suggestive."

    "Lời bài hát khá gợi cảm."

  • "The painting is very suggestive of Van Gogh's style."

    "Bức tranh rất gợi nhớ đến phong cách của Van Gogh."

  • "The report is suggestive of a possible link between the two events."

    "Báo cáo gợi ý về một mối liên hệ có thể có giữa hai sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suggestive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng, minh bạch)
direct(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Suggestive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suggestive' thường được sử dụng để mô tả điều gì đó gián tiếp ám chỉ một ý nghĩa, ý tưởng, hoặc hành động nào đó. Nó có thể mang tính trung lập, tích cực, hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'explicit' (rõ ràng), 'suggestive' mang tính ẩn ý và gián tiếp hơn. Ví dụ: 'The evidence is suggestive, but not conclusive.' (Bằng chứng mang tính gợi ý, nhưng chưa kết luận.)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

* **suggestive of:** được dùng để chỉ ra cái gì đó gợi ý về một điều gì đó khác. Ví dụ: 'The music was suggestive of a romantic evening.' (Âm nhạc gợi ý về một buổi tối lãng mạn.)
* **suggestive that:** ít phổ biến hơn, dùng để gợi ý rằng một điều gì đó có thể xảy ra hoặc là sự thật. Ví dụ: 'His smile was suggestive that he knew something we didn't.' (Nụ cười của anh ta gợi ý rằng anh ta biết điều gì đó mà chúng tôi không biết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggestive'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her smile suggestively hinted at a secret.
Nụ cười của cô ấy gợi ý một cách đầy ẩn ý về một bí mật.
Phủ định
The evidence does not suggest his involvement.
Bằng chứng không gợi ý sự liên quan của anh ta.
Nghi vấn
Does this painting suggest a deeper meaning?
Bức tranh này có gợi ý một ý nghĩa sâu sắc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)