bridle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bridle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ đồ điều khiển ngựa, bao gồm dây da có khóa cài, gắn với một cái hàm thiếc và dây cương.
Definition (English Meaning)
The headgear used to control a horse, consisting of buckled straps to which a bit and reins are attached.
Ví dụ Thực tế với 'Bridle'
-
"She put the bridle on her horse and prepared for the ride."
"Cô ấy đeo bộ đồ điều khiển lên ngựa và chuẩn bị cho chuyến đi."
-
"The rider tightened the bridle to gain better control of the horse."
"Người cưỡi siết chặt dây cương để kiểm soát ngựa tốt hơn."
-
"She had to bridle her anger when she heard the news."
"Cô ấy phải kiềm chế cơn giận khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bridle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bridle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bridle là một phần quan trọng của thiết bị cưỡi ngựa, cho phép người cưỡi điều khiển hướng và tốc độ của con ngựa. Nó bao gồm bit (hàm thiếc) nằm trong miệng ngựa, dây cương (reins) mà người cưỡi nắm giữ, và các dây da (straps) giữ bit cố định trên đầu ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: dùng để chỉ vật liệu hoặc đặc điểm của bridle (e.g., a bridle with a silver bit). on: dùng để chỉ việc đặt bridle lên ngựa (e.g., put a bridle on the horse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bridle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.