(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hot flashes
B2

hot flashes

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơn bốc hỏa bốc hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot flashes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cơn bốc hỏa, cảm giác nóng bừng đột ngột và đổ mồ hôi nhiều, thường liên quan đến thời kỳ mãn kinh.

Definition (English Meaning)

Sudden feelings of intense body heat and sweating, often associated with menopause.

Ví dụ Thực tế với 'Hot flashes'

  • "She started experiencing hot flashes after turning 50."

    "Cô ấy bắt đầu trải qua những cơn bốc hỏa sau khi bước sang tuổi 50."

  • "Hot flashes can be disruptive to sleep."

    "Những cơn bốc hỏa có thể gây gián đoạn giấc ngủ."

  • "Some women find relief from hot flashes through lifestyle changes."

    "Một số phụ nữ tìm thấy sự giảm nhẹ các cơn bốc hỏa thông qua thay đổi lối sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hot flashes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hot flashes (plural noun)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

night sweats(đổ mồ hôi đêm (khi ngủ))
vasomotor symptoms(các triệu chứng vận mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hot flashes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hot flashes' luôn ở dạng số nhiều. Nó mô tả một triệu chứng sinh lý, không phải một cảm xúc nhất thời. Mức độ nghiêm trọng của các cơn bốc hỏa có thể khác nhau ở mỗi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with due to

* **from:** 'She experienced hot flashes *from* menopause.' (từ, do). * **with:** 'Hot flashes are associated *with* hormonal changes.' (với, đi kèm). * **due to:** 'Her hot flashes were *due to* her medication.' (do, bởi vì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot flashes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)