(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hot war
C1

hot war

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh nóng xung đột vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc chiến tranh có sự tham gia của các hoạt động quân sự, trái ngược với chiến tranh lạnh.

Definition (English Meaning)

A war involving active military fighting, as opposed to a cold war.

Ví dụ Thực tế với 'Hot war'

  • "The world narrowly avoided a hot war during the Cuban Missile Crisis."

    "Thế giới đã suýt soát tránh được một cuộc chiến tranh nóng trong cuộc Khủng hoảng Tên lửa Cuba."

  • "The fear of a hot war between the superpowers was ever-present during the 20th century."

    "Nỗi sợ về một cuộc chiến tranh nóng giữa các siêu cường luôn hiện hữu trong thế kỷ 20."

  • "Economists are analyzing the potential impact of a hot war on global markets."

    "Các nhà kinh tế đang phân tích tác động tiềm tàng của một cuộc chiến tranh nóng đối với thị trường toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hot war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hot war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Hot war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hot war" thường được sử dụng để đối lập với "cold war". Chiến tranh nóng đề cập đến các cuộc xung đột vũ trang thực tế, trong khi chiến tranh lạnh là trạng thái căng thẳng chính trị và quân sự mà không có giao tranh trực tiếp trên quy mô lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)