hotspot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hotspot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm có nhiều hoạt động hoặc sự hứng thú.
Definition (English Meaning)
A place where there is a lot of activity or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Hotspot'
-
"The city's downtown area is a hotspot for nightlife."
"Khu vực trung tâm thành phố là một điểm nóng cho cuộc sống về đêm."
-
"The island is a popular tourist hotspot."
"Hòn đảo này là một điểm nóng du lịch nổi tiếng."
-
"Many coffee shops offer free Wi-Fi hotspots."
"Nhiều quán cà phê cung cấp các điểm phát Wi-Fi miễn phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hotspot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hotspot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hotspot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa chung nhất, chỉ một nơi thu hút sự chú ý, có thể mang nghĩa tích cực (du lịch, vui chơi) hoặc tiêu cực (vùng dịch bệnh, điểm nóng chính trị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Địa điểm nằm trong một khu vực cụ thể (e.g., 'The city is a hotspot in the region'). for: Thể hiện mục đích hoặc lý do nó trở thành một hotspot (e.g., 'This beach is a hotspot for surfing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hotspot'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Surprisingly, the coffee shop became a popular hotspot, attracting students and professionals alike.
|
Đáng ngạc nhiên, quán cà phê đã trở thành một điểm nóng nổi tiếng, thu hút cả sinh viên và những người làm nghề. |
| Phủ định |
Despite its initial hype, the area never became a true hotspot, and businesses struggled to thrive.
|
Mặc dù có sự cường điệu ban đầu, khu vực này không bao giờ trở thành một điểm nóng thực sự, và các doanh nghiệp phải vật lộn để phát triển. |
| Nghi vấn |
Given its reputation, is this city still considered a cultural hotspot, or has its appeal diminished?
|
Với danh tiếng của nó, thành phố này vẫn được coi là một điểm nóng văn hóa hay sức hấp dẫn của nó đã giảm sút? |