(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold spot
B2

cold spot

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm lạnh điểm yếu vùng lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold spot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc khu vực lạnh hơn đáng kể so với khu vực xung quanh.

Definition (English Meaning)

A place or area that is noticeably colder than the surrounding area.

Ví dụ Thực tế với 'Cold spot'

  • "There was a cold spot in the corner of the room."

    "Có một điểm lạnh ở góc phòng."

  • "The weather forecast predicted a cold spot moving across the region."

    "Dự báo thời tiết dự đoán một vùng lạnh di chuyển qua khu vực."

  • "The analyst identified several cold spots in the company's sales strategy."

    "Nhà phân tích đã xác định một vài điểm yếu trong chiến lược bán hàng của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold spot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cold spot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hot spot(điểm nóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa dạng (Thiên văn học Địa lý Kinh tế Bất động sản ...)

Ghi chú Cách dùng 'Cold spot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen của 'cold spot' dùng để chỉ một vị trí cụ thể có nhiệt độ thấp hơn. Trong các ngữ cảnh chuyên ngành, nó có thể mang nghĩa bóng, ví dụ trong thiên văn học chỉ một vùng có bức xạ nền vi sóng vũ trụ thấp hơn trung bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường dùng để chỉ 'cold spot' nằm bên trong một khu vực lớn hơn. 'on' dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold spot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)