hub
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung tâm, đầu mối, điểm kết nối quan trọng của một hoạt động, khu vực hoặc mạng lưới.
Definition (English Meaning)
The effective center of an activity, region, or network.
Ví dụ Thực tế với 'Hub'
-
"The airport is a major transportation hub."
"Sân bay là một đầu mối giao thông lớn."
-
"The city is a major financial hub."
"Thành phố là một trung tâm tài chính lớn."
-
"Our office is the hub of operations for the entire region."
"Văn phòng của chúng tôi là trung tâm hoạt động cho toàn bộ khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hub' thường chỉ một địa điểm hoặc tổ chức là trung tâm của các hoạt động hoặc kết nối. Nó có thể đề cập đến một sân bay lớn nơi các chuyến bay kết nối, một thành phố là trung tâm kinh tế của một khu vực, hoặc một thiết bị mạng kết nối các máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hub of’: Diễn tả cái gì là trung tâm của cái gì đó. Ví dụ: 'This city is the hub of the region's economy.' ‘Hub for’: Diễn tả cái gì là trung tâm cho mục đích gì. Ví dụ: 'The airport is a hub for international travel.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hub'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport became a major transportation hub after the new terminal was built.
|
Sân bay đã trở thành một trung tâm giao thông lớn sau khi nhà ga mới được xây dựng. |
| Phủ định |
Even though the town tried, it never became a hub for technological innovation as it lacked sufficient resources.
|
Mặc dù thị trấn đã cố gắng, nó không bao giờ trở thành một trung tâm đổi mới công nghệ vì nó thiếu nguồn lực đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will this city become a financial hub if it attracts more international businesses?
|
Liệu thành phố này có trở thành một trung tâm tài chính nếu nó thu hút nhiều doanh nghiệp quốc tế hơn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city center, a bustling hub of activity, attracts tourists from all over the world.
|
Trung tâm thành phố, một trung tâm hoạt động nhộn nhịp, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. |
| Phủ định |
The small village, not a major transportation hub, remained relatively isolated.
|
Ngôi làng nhỏ, không phải là một trung tâm giao thông lớn, vẫn còn tương đối cô lập. |
| Nghi vấn |
This area, is it really the main hub for local business?
|
Khu vực này, có thực sự là trung tâm chính cho kinh doanh địa phương không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport is a major transportation hub.
|
Sân bay là một đầu mối giao thông quan trọng. |
| Phủ định |
This small town is not a hub for international trade.
|
Thị trấn nhỏ này không phải là một trung tâm cho thương mại quốc tế. |
| Nghi vấn |
Is London a financial hub for Europe?
|
London có phải là một trung tâm tài chính của Châu Âu không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If this city were a hub for international trade, our company would expand significantly.
|
Nếu thành phố này là một trung tâm thương mại quốc tế, công ty của chúng tôi sẽ mở rộng đáng kể. |
| Phủ định |
If this airport weren't such a busy hub, flights wouldn't be so frequently delayed.
|
Nếu sân bay này không phải là một trung tâm bận rộn, các chuyến bay sẽ không bị trì hoãn thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would more tourists visit if the city were a better transportation hub?
|
Liệu có nhiều khách du lịch đến thăm hơn nếu thành phố là một trung tâm giao thông tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the city will have developed this area into a major tech hub.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ phát triển khu vực này thành một trung tâm công nghệ lớn. |
| Phủ định |
By the time the project is complete, this small town won't have become a bustling transportation hub.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, thị trấn nhỏ này sẽ không trở thành một trung tâm giao thông nhộn nhịp. |
| Nghi vấn |
Will the company have established a distribution hub in Vietnam by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có thành lập một trung tâm phân phối tại Việt Nam vào cuối quý không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new airport opens, the city will have been developing into a major transportation hub for five years.
|
Vào thời điểm sân bay mới mở cửa, thành phố sẽ đã phát triển thành một trung tâm giao thông lớn trong năm năm. |
| Phủ định |
The company won't have been using that logistics hub for very long when they decide to move to a new location.
|
Công ty sẽ không sử dụng trung tâm hậu cần đó được lâu khi họ quyết định chuyển đến một địa điểm mới. |
| Nghi vấn |
Will the software development hub have been operating efficiently for a decade by next year?
|
Liệu trung tâm phát triển phần mềm có hoạt động hiệu quả được một thập kỷ vào năm tới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport is being a hub for international flights this month.
|
Sân bay đang là một trung tâm cho các chuyến bay quốc tế trong tháng này. |
| Phủ định |
The city is not being a hub for technological innovation right now.
|
Thành phố hiện không phải là trung tâm đổi mới công nghệ. |
| Nghi vấn |
Is this website being a hub for information about climate change?
|
Trang web này có đang là một trung tâm thông tin về biến đổi khí hậu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This town used to be a hub for textile production.
|
Thị trấn này từng là một trung tâm sản xuất dệt may. |
| Phủ định |
This airport didn't use to be such a busy transportation hub.
|
Sân bay này đã không từng là một trung tâm giao thông nhộn nhịp như vậy. |
| Nghi vấn |
Did this city use to be a major trading hub?
|
Thành phố này đã từng là một trung tâm giao dịch lớn phải không? |