(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dead zone
B2

dead zone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng mất sóng vùng chết khu vực không có sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dead zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nơi tín hiệu radio, tín hiệu điện thoại di động hoặc các hình thức liên lạc điện tử khác không thể được nhận hoặc truyền đi một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

An area where radio signals, cell phone signals, or other forms of electronic communication cannot be received or transmitted effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Dead zone'

  • "There's a dead zone in the mountains where I can't get any cell service."

    "Có một vùng mất sóng trên núi, nơi tôi không thể bắt được bất kỳ dịch vụ di động nào."

  • "The heavy rain caused a dead zone on the road where cars kept hydroplaning."

    "Cơn mưa lớn đã gây ra một vùng nguy hiểm trên đường nơi xe hơi liên tục bị trượt nước."

  • "The lake's dead zone is expanding due to increased pollution."

    "Vùng chết của hồ đang mở rộng do ô nhiễm gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dead zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dead zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blind spot(điểm mù (trong ngữ cảnh tín hiệu))
black spot(điểm đen (trong ngữ cảnh tín hiệu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ Sinh học Viễn thông Địa lý)

Ghi chú Cách dùng 'Dead zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những vùng không có sóng điện thoại, sóng wifi hoặc sóng radio. Sự 'chết' ở đây ám chỉ sự gián đoạn hoặc hoàn toàn không có tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within near

* **in:** Thường dùng để chỉ vị trí bên trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'I'm in a dead zone').
* **within:** Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về phạm vi địa lý (ví dụ: 'The signal is weak within the dead zone').
* **near:** Dùng khi ở gần khu vực mất sóng (ví dụ: 'I'm near a dead zone, so the signal is patchy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dead zone'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This part of the ocean is as dead as a dead zone.
Vùng biển này chết như một vùng chết.
Phủ định
The lake isn't less polluted than a dead zone.
Hồ này không ô nhiễm ít hơn một vùng chết.
Nghi vấn
Is the river more lifeless than a dead zone?
Con sông có trơ trụi hơn một vùng chết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)