hours
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hours'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian 60 phút.
Ví dụ Thực tế với 'Hours'
-
"The store is open for long hours."
"Cửa hàng mở cửa trong nhiều giờ."
-
"I spent hours reading that book."
"Tôi đã dành hàng giờ để đọc cuốn sách đó."
-
"The doctor works long hours."
"Bác sĩ làm việc nhiều giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hours'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hours
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hours'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Hours’ thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể. Khi nói về thời gian biểu hoặc lịch trình, 'hours' ám chỉ những khoảng thời gian cố định trong ngày mà một hoạt động diễn ra. Khác với 'time', 'hours' nhấn mạnh đến đơn vị đo lường thời gian cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ trong vòng bao nhiêu tiếng. ‘For’ dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài bao lâu. ‘Within’ dùng để chỉ trong giới hạn bao nhiêu tiếng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hours'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be working long hours tomorrow.
|
Tôi sẽ làm việc nhiều giờ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be studying for hours tonight.
|
Cô ấy sẽ không học trong nhiều giờ tối nay. |
| Nghi vấn |
Will you be waiting for hours at the airport?
|
Bạn sẽ đợi hàng giờ ở sân bay sao? |