(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seconds
A2

seconds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giây hàng thứ phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seconds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị thời gian, mỗi đơn vị bằng một phần sáu mươi của một phút.

Definition (English Meaning)

Units of time, each equal to one sixtieth of a minute.

Ví dụ Thực tế với 'Seconds'

  • "The rocket launched in a matter of seconds."

    "Tên lửa được phóng đi chỉ trong vài giây."

  • "Wait a few seconds."

    "Đợi một vài giây."

  • "She finished the race in just under 10 seconds."

    "Cô ấy hoàn thành cuộc đua chỉ trong vòng chưa đầy 10 giây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seconds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hours(giờ)
days(ngày)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seconds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'seconds'. Nó đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể. Thường được sử dụng trong các bối cảnh đo lường thời gian, chẳng hạn như đồng hồ, cuộc đua, hoặc các thí nghiệm khoa học. Cần phân biệt với 'a second' (một giây) - số ít.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in seconds' được dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn (tính bằng giây). Ví dụ: 'The race was finished in seconds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seconds'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boxer was only lasting seconds in the ring.
Võ sĩ chỉ trụ được vài giây trên sàn đấu.
Phủ định
The explosion wasn't lasting seconds; it was instantaneous.
Vụ nổ không kéo dài vài giây; nó xảy ra tức thì.
Nghi vấn
Were you waiting seconds before reacting?
Bạn đã chờ vài giây trước khi phản ứng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)