house of lords
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'House of lords'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thượng viện của Nghị viện Vương quốc Anh.
Definition (English Meaning)
The upper house of the Parliament of the United Kingdom.
Ví dụ Thực tế với 'House of lords'
-
"The House of Lords debated the new bill yesterday."
"Thượng viện đã tranh luận về dự luật mới ngày hôm qua."
-
"The House of Lords plays a significant role in shaping legislation."
"Thượng viện đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình luật pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'House of lords'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: house of lords
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'House of lords'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
House of Lords là một trong hai viện của Nghị viện Vương quốc Anh (viện còn lại là Hạ viện - House of Commons). Đây là một cơ quan lập pháp quan trọng, có vai trò xem xét và sửa đổi luật pháp. Thành viên của Thượng viện (Lords) bao gồm các quý tộc cha truyền con nối (hereditary peers), các quý tộc được bổ nhiệm trọn đời (life peers) và các giám mục cao cấp của Giáo hội Anh (bishops). Quyền lực của Thượng viện đã bị hạn chế đáng kể trong thế kỷ 20 và 21. Sự khác biệt chính so với Hạ viện là các thành viên không được bầu cử, mà được thừa kế, bổ nhiệm hoặc giữ chức vụ tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ sự thuộc về, ví dụ 'member of the House of Lords' (thành viên của Thượng viện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'House of lords'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.